458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
143 |
581 |
24.61% |
8 |
HY001 - Trung bình
|
140 |
523 |
26.77% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
123 |
458 |
26.86% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
229 |
450 |
50.89% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
207 |
444 |
46.62% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
95 |
364 |
26.10% |
601 |
MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất
|
137 |
359 |
38.16% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
160 |
325 |
49.23% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
171 |
296 |
57.77% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
65 |
277 |
23.47% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
90 |
245 |
36.73% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
99 |
243 |
40.74% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
111 |
228 |
48.68% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
91 |
216 |
42.13% |
632 |
TRICOUNT
|
60 |
212 |
28.30% |
602 |
KSUM
|
113 |
197 |
57.36% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
58 |
193 |
30.05% |
1193 |
AVERTREE - Chiều cao trung bình của cây
|
29 |
184 |
15.76% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
74 |
165 |
44.85% |
606 |
CANDY - Chia kẹo
|
70 |
160 |
43.75% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
52 |
157 |
33.12% |
467 |
COVER - Mái che
|
53 |
150 |
35.33% |
393 |
BTNUGA - Những gói kẹo Nuga huyền thoại
|
70 |
136 |
51.47% |
633 |
COUNT
|
32 |
122 |
26.23% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
44 |
106 |
41.51% |