Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
351 MAGB – Đếm số nghịch thế 68 242 28.10%
350 MAXCOUNT – Phần tử xuất hiện nhiều nhất 53 154 34.42%
349 MAMAXMIN – Phần tử bé nhất và lớn nhất 48 105 45.71%
348 BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2 65 222 29.28%
347 BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1 60 92 65.22%
346 HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân 52 111 46.85%
345 DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân 71 132 53.79%
344 HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân 57 108 52.78%
343 BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân 77 132 58.33%
342 DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân 86 224 38.39%
341 BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân 86 261 32.95%
340 DKDIGINUM2 – Xếp số bằng que diêm version 2 18 40 45.00%
339 DKDIGINUM1 – Xếp số bằng que diêm version 1 57 256 22.27%
338 DKSODEP – Số đẹp 63 146 43.15%
337 DKSOPALIN2 – Số PALINDROM version 2 30 122 24.59%
336 DKSOPALIN1 – Số PALINDROM version 1 70 131 53.44%
335 DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối 164 325 50.46%
334 DKSUMDIG – Tổng các chữ số 171 249 68.67%
333 MK121AMS – Số Amstrong 13 30 43.33%
332 MK119SNT – Đếm số nguyên tố 228 780 29.23%
331 MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất 91 193 47.15%
330 MK62UCLN – Ước chung lớn nhất 150 249 60.24%
329 MK42SUM – Số số hạng 37 95 38.95%
328 MK41PHANSO – Liên phân số 47 80 58.75%
327 MK35SQRT – Căn bậc hai (3) 48 71 67.61%