260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
120 |
151 |
79.47% |
5026 |
DAODONG - Đảo dòng
|
42 |
54 |
77.78% |
5027 |
DAOCOT - Đảo cột
|
43 |
48 |
89.58% |
362 |
DANCING - Văn nghệ chào mừng
|
33 |
77 |
42.86% |
182 |
CUTTING - Cắt bánh sinh nhật
|
230 |
513 |
44.83% |
361 |
CSL20173 - So bó đũa chọn cột cờ
|
28 |
52 |
53.85% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
230 |
451 |
51.00% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
78 |
232 |
33.62% |
203 |
CRED - Dãy số tổng các chữ số
|
167 |
341 |
48.97% |
5081 |
CPRIME - Số song nguyên tố
|
56 |
120 |
46.67% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
95 |
203 |
46.80% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
95 |
274 |
34.67% |
3 |
COPYCAT - Sao chép
|
275 |
2224 |
12.37% |
214 |
CONGRESS - Cuộc họp
|
62 |
126 |
49.21% |
670 |
CHAR
|
29 |
35 |
82.86% |
201 |
CATS - Mèo đuổi chuột
|
97 |
149 |
65.10% |
191 |
CASTING - Chọn vai
|
103 |
283 |
36.40% |
5058 |
CANDY - Chia kẹo
|
30 |
33 |
90.91% |
375 |
CAKEBOILED - Luộc bánh Chưng
|
26 |
46 |
56.52% |
231 |
BWTILE - Tô màu
|
18 |
50 |
36.00% |
666 |
BUYING
|
19 |
21 |
90.48% |
202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
111 |
262 |
42.37% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
109 |
150 |
72.67% |
199 |
BOOK - Đọc sách
|
92 |
164 |
56.10% |
5051 |
BOMFAN - Đổi quạt
|
27 |
97 |
27.84% |