22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
37 |
104 |
35.58% |
5031 |
DEMKYTU - Đếm các loại chữ cái
|
36 |
55 |
65.45% |
265 |
MINSEQ - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
36 |
66 |
54.55% |
5027 |
DAOCOT - Đảo cột
|
36 |
41 |
87.80% |
5084 |
MAXPALIN - Xâu đối xứng
|
35 |
118 |
29.66% |
5023 |
TONGDONG - Tổng các số trên mỗi dòng
|
35 |
46 |
76.09% |
319 |
MK16SUM – Tính tổng version 7
|
35 |
86 |
40.70% |
5033 |
TONGCHUSO - Tổng các chữ số
|
34 |
56 |
60.71% |
5028 |
MAXAREA - Số lớn nhất trong hình chữ nhật con
|
34 |
60 |
56.67% |
362 |
DANCING - Văn nghệ chào mừng
|
33 |
77 |
42.86% |
5022 |
INVARR - Đảo ngược mảng
|
33 |
43 |
76.74% |
5025 |
TONGAREA - Tổng hình chữ nhật con
|
33 |
45 |
73.33% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
33 |
50 |
66.00% |
229 |
ROBOT - Di chuyển Robot
|
32 |
107 |
29.91% |
5011 |
INVERT - Số đảo ngược
|
32 |
48 |
66.67% |
5066 |
MAXDIGIT - Chữ số lớn nhất
|
32 |
47 |
68.09% |
5068 |
TONGCHAN – Tổng chẵn
|
32 |
147 |
21.77% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
31 |
201 |
15.42% |
635 |
AVG3NUM
|
31 |
34 |
91.18% |
459 |
SPACECNT - Đếm dấu cách
|
31 |
41 |
75.61% |
5010 |
FIB - Dãy số Fibonacci
|
31 |
65 |
47.69% |
676 |
DSUM
|
30 |
42 |
71.43% |
5058 |
CANDY - Chia kẹo
|
30 |
33 |
90.91% |
329 |
MK42SUM – Số số hạng
|
30 |
69 |
43.48% |
655 |
PRODUCT
|
30 |
43 |
69.77% |