538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
273 |
526 |
51.90% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
107 |
164 |
65.24% |
681 |
COMMSUFIX – Hậu tố chung dài nhất
|
15 |
33 |
45.45% |
855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
10 |
15 |
66.67% |
656 |
CLKANGLE
|
10 |
19 |
52.63% |
546 |
CIRHAMILT – Chu trình HAMILTON
|
54 |
126 |
42.86% |
566 |
CIRCUS - Biểu diễn xiếc
|
22 |
44 |
50.00% |
876 |
CIRCUIT - Tụ điện
|
0 |
1 |
0.00% |
367 |
CHUNGCAKE - Bánh Chưng
|
249 |
810 |
30.74% |
252 |
CHOOSE2 - Chọn hình Ver 2
|
13 |
54 |
24.07% |
251 |
CHOOSE1 - Chọn hình Ver 1
|
15 |
29 |
51.72% |
847 |
CHOOSE - Chọn mua hàng
|
61 |
232 |
26.29% |
5077 |
CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp
|
41 |
85 |
48.24% |
5078 |
CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp)
|
47 |
89 |
52.81% |
858 |
CENTROID - Trọng tâm của cây
|
3 |
21 |
14.29% |
710 |
CD2B22 - Hoán vị xâu
|
13 |
54 |
24.07% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
10 |
19 |
52.63% |
708 |
CD2B19 - Ước
|
11 |
41 |
26.83% |
707 |
CD2B18 - Nguồn của số nguyên
|
41 |
59 |
69.49% |
706 |
CD2B17 - Quân xe
|
22 |
72 |
30.56% |
705 |
CD2B15 - Tổ hợp
|
20 |
108 |
18.52% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
26 |
110 |
23.64% |
703 |
CD2B12 - Số 0 tận cùng
|
42 |
75 |
56.00% |
702 |
CD2B11 - Tách số
|
15 |
30 |
50.00% |
701 |
CD2B10 - Đếm số Fibonacci
|
47 |
124 |
37.90% |