855 |
COLORING - Tô màu cho cây
|
6 |
9 |
66.67% |
656 |
CLKANGLE
|
10 |
19 |
52.63% |
546 |
CIRHAMILT – Chu trình HAMILTON
|
50 |
117 |
42.74% |
566 |
CIRCUS - Biểu diễn xiếc
|
21 |
38 |
55.26% |
876 |
CIRCUIT - Tụ điện
|
0 |
1 |
0.00% |
367 |
CHUNGCAKE - Bánh Chưng
|
222 |
744 |
29.84% |
252 |
CHOOSE2 - Chọn hình Ver 2
|
9 |
33 |
27.27% |
251 |
CHOOSE1 - Chọn hình Ver 1
|
15 |
29 |
51.72% |
847 |
CHOOSE - Chọn mua hàng
|
45 |
210 |
21.43% |
5077 |
CHINHHOPLAP - Liệt kê các chỉnh hợp lặp
|
24 |
30 |
80.00% |
5078 |
CHINHHOP - Liệt kê các chỉnh hợp (không lặp)
|
29 |
55 |
52.73% |
858 |
CENTROID - Trọng tâm của cây
|
2 |
15 |
13.33% |
710 |
CD2B22 - Hoán vị xâu
|
12 |
53 |
22.64% |
709 |
CD2B20 - Cân đĩa
|
9 |
18 |
50.00% |
708 |
CD2B19 - Ước
|
10 |
35 |
28.57% |
707 |
CD2B18 - Nguồn của số nguyên
|
30 |
48 |
62.50% |
706 |
CD2B17 - Quân xe
|
20 |
48 |
41.67% |
705 |
CD2B15 - Tổ hợp
|
18 |
97 |
18.56% |
704 |
CD2B14 - Kiểm tra chính phương
|
25 |
100 |
25.00% |
703 |
CD2B12 - Số 0 tận cùng
|
38 |
66 |
57.58% |
702 |
CD2B11 - Tách số
|
13 |
26 |
50.00% |
701 |
CD2B10 - Đếm số Fibonacci
|
42 |
106 |
39.62% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
27 |
119 |
22.69% |
699 |
CD2B08 - K chữ số tận cùng
|
15 |
34 |
44.12% |
698 |
CD2B05 - Số đẹp
|
23 |
49 |
46.94% |