10035 |
MAXMED - Số trung vị lớn nhất
|
15 |
57 |
26.32% |
636 |
MAXDIFF
|
56 |
79 |
70.89% |
411 |
MATRIXPOW - Lũy thừa ma trận
|
27 |
100 |
27.00% |
410 |
MATRIXMUL - Nhân ma trận
|
14 |
30 |
46.67% |
10038 |
MAREC Xếp hình chữ nhật. (Beginer freecontest 31)
|
|
|
0.00% |
10033 |
MARBLES2 - Trò chơi chuyển bi
|
3 |
10 |
30.00% |
573 |
MARBLES- Bắn bi
|
11 |
34 |
32.35% |
398 |
MAPHUONG - Ma phương (Bậc 5)
|
0 |
2 |
0.00% |
607 |
MAKERECT
|
53 |
170 |
31.18% |
250 |
MAHATAN - Khoảng cách MAHATAN
|
12 |
119 |
10.08% |
351 |
MAGB – Đếm số nghịch thế
|
56 |
208 |
26.92% |
497 |
Mã bài HFAMOUS – Người nổi tiếng
|
64 |
178 |
35.96% |
5076 |
LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp
|
25 |
28 |
89.29% |
389 |
LKHOANVI - Liệt kê các hoán vị
|
221 |
383 |
57.70% |
5086 |
LKDIG - Xếp số bằng que diêm (Easy version)
|
59 |
78 |
75.64% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
112 |
229 |
48.91% |
5079 |
LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân
|
36 |
42 |
85.71% |
643 |
LEXSTR
|
9 |
10 |
90.00% |
623 |
LCMSEQ
|
19 |
105 |
18.10% |
866 |
LCA2 - Cha chung gần nhất (gốc thay đổi)
|
6 |
21 |
28.57% |
865 |
LCA - Cha chung gần nhất
|
32 |
49 |
65.31% |
429 |
LATGACH3 – Lại lát gạch
|
35 |
83 |
42.17% |
926 |
LADDER - Lấy đồ
|
13 |
29 |
44.83% |
602 |
KSUM
|
113 |
197 |
57.36% |
239 |
KSEQ1 - Chia kẹo
|
109 |
175 |
62.29% |