511 |
ITQPMAX – Truy vấn cặp lớn nhất
|
55 |
209 |
26.32% |
240 |
IZO - Tấm cách nhiệt
|
75 |
134 |
55.97% |
857 |
JUMPING - Khỉ con học nhảy
|
9 |
19 |
47.37% |
895 |
KEYBOARD - Bàn phím
|
1 |
6 |
16.67% |
547 |
KNIGHTPATH – Đường đi quân mã
|
14 |
46 |
30.43% |
839 |
KRYP6
|
26 |
82 |
31.71% |
239 |
KSEQ1 - Chia kẹo
|
122 |
191 |
63.87% |
602 |
KSUM - Tổng đoạn K số lớn nhất
|
123 |
213 |
57.75% |
926 |
LADDER - Lấy đồ
|
14 |
33 |
42.42% |
429 |
LATGACH3 – Lại lát gạch
|
40 |
90 |
44.44% |
865 |
LCA - Cha chung gần nhất
|
91 |
167 |
54.49% |
866 |
LCA2 - Cha chung gần nhất (gốc thay đổi)
|
20 |
44 |
45.45% |
623 |
LCMSEQ
|
22 |
135 |
16.30% |
643 |
LEXSTR
|
14 |
16 |
87.50% |
5079 |
LKBIN - Liệt kê xâu nhị phân
|
41 |
48 |
85.42% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
137 |
272 |
50.37% |
5086 |
LKDIG - Xếp số bằng que diêm (Easy version)
|
65 |
88 |
73.86% |
389 |
LKHOANVI - Liệt kê các hoán vị
|
238 |
443 |
53.72% |
5076 |
LKTOHOP - Liệt kê các tổ hợp
|
44 |
56 |
78.57% |
497 |
Mã bài HFAMOUS – Người nổi tiếng
|
74 |
207 |
35.75% |
351 |
MAGB – Đếm số nghịch thế
|
72 |
257 |
28.02% |
250 |
MAHATAN - Khoảng cách MAHATAN
|
13 |
126 |
10.32% |
607 |
MAKERECT
|
65 |
221 |
29.41% |
398 |
MAPHUONG - Ma phương (Bậc 5)
|
0 |
9 |
0.00% |
573 |
MARBLES- Bắn bi
|
11 |
34 |
32.35% |