1019 |
TRIP - Di chuyển
|
18 |
62 |
29.03% |
1018 |
ACTIVITY - Trò chơi tập thể
|
17 |
38 |
44.74% |
1017 |
CUT - Chia quà
|
18 |
38 |
47.37% |
1016 |
SORT - Sắp xếp lại
|
7 |
47 |
14.89% |
1015 |
GAMEF - Trò chơi hái hoa
|
8 |
13 |
61.54% |
1014 |
VALG - Giá trị lớn nhất của đồ thị
|
9 |
22 |
40.91% |
1013 |
CANDY - Chia kẹo
|
7 |
21 |
33.33% |
1012 |
CGRAPH - Đồ thị
|
14 |
57 |
24.56% |
1011 |
SUMSEQ - Tổng lớn nhất
|
19 |
124 |
15.32% |
1010 |
BRACKET - Dãy ngoặc
|
9 |
21 |
42.86% |
1009 |
MEDIAN - Số trung vị
|
15 |
52 |
28.85% |
1008 |
EQUATION - Bất phương trình XOR bit
|
7 |
20 |
35.00% |
1007 |
GRCOLOR2 - Tô màu độ thị 2
|
15 |
26 |
57.69% |
1006 |
DELPALIN - Xóa xâu đối xứng
|
14 |
18 |
77.78% |
1005 |
SEQ14 - Dãy số 14
|
8 |
14 |
57.14% |
1004 |
GRCOLOR - Tô màu đồ thị
|
28 |
62 |
45.16% |
1003 |
CONSTRUCT - Xây dựng
|
42 |
128 |
32.81% |
1002 |
MINE - Đào vàng
|
28 |
160 |
17.50% |
1001 |
ODDCOIN - Tiền xu
|
101 |
339 |
29.79% |
1000 |
WALL - Sửa hàng rào
|
51 |
157 |
32.48% |
970 |
SKIING - Trượt tuyết
|
1 |
36 |
2.78% |
937 |
ALLEY - Lối đi
|
15 |
58 |
25.86% |
926 |
LADDER - Lấy đồ
|
13 |
31 |
41.94% |
910 |
DIVLAND - Chia đất
|
4 |
17 |
23.53% |
908 |
SHELVES - Tủ tài liệu
|
13 |
22 |
59.09% |