2013 |
NAMING
|
0 |
0 |
- |
1233 |
NANGSUAT - Năng suất dây chuyền
|
12 |
54 |
22.22% |
2253 |
NANTIPRIME
|
0 |
1 |
0.00% |
1438 |
NASA - Kế hoạch phóng tàu vũ trụ
|
16 |
41 |
39.02% |
1205 |
NAUGHTY - Những chú bò tăng động
|
53 |
146 |
36.30% |
2014 |
NAW
|
0 |
1 |
0.00% |
2250 |
NBRIDGE
|
0 |
0 |
- |
2251 |
NBUY
|
1 |
7 |
14.29% |
1305 |
NCALC
|
8 |
26 |
30.77% |
900 |
NCODERS - Tượng đài
|
18 |
36 |
50.00% |
136 |
NEARESTP – Cặp điểm gần nhất
|
26 |
104 |
25.00% |
1113 |
NECKLACE - Dây chuyền
|
5 |
8 |
62.50% |
2302 |
NENBIT
|
0 |
0 |
- |
1087 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
71 |
248 |
28.63% |
1365 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
19 |
47 |
40.43% |
1119 |
NETACCAL - Tăng tốc mạng máy tính
|
8 |
9 |
88.89% |
593 |
NETACCEL - Tăng tốc mạng máy tính
|
57 |
86 |
66.28% |
1238 |
NETNUM - Điền bảng số
|
8 |
15 |
53.33% |
551 |
NETREDUCE – Mạng rút gọn
|
49 |
128 |
38.28% |
1051 |
NETWORK - Mạng máy tính
|
4 |
15 |
26.67% |
1206 |
NETXOR - Mạng an toàn
|
6 |
13 |
46.15% |
366 |
NEWYEAR - Chúc Tết
|
75 |
153 |
49.02% |
2254 |
NFACTOR
|
7 |
15 |
46.67% |
209 |
NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố
|
106 |
203 |
52.22% |
612 |
NHANTINH - Dãy nhân tính
|
28 |
58 |
48.28% |