2349 |
GGRAPH
|
1 |
2 |
50.00% |
1470 |
GENTEST - Sinh dữ liệu kiểm thử
|
29 |
273 |
10.62% |
2110 |
GEMS
|
0 |
2 |
0.00% |
2198 |
GEESE
|
0 |
0 |
- |
2070 |
GEARS
|
0 |
0 |
- |
135 |
GCONVEX – Bao lồi của tập điểm
|
38 |
359 |
10.58% |
1405 |
GCLEAR - Robot hút bụi
|
2 |
7 |
28.57% |
527 |
GCDSUM – Tổng ước chung
|
27 |
89 |
30.34% |
526 |
GCDQUERY – Truy vấn ước chung lớn nhất
|
86 |
178 |
48.31% |
1232 |
GCDLCM - Ước chung và Bội chung
|
17 |
115 |
14.78% |
1068 |
GCDLCM - Đếm bao nhiêu cặp
|
10 |
54 |
18.52% |
2034 |
GCD50
|
7 |
27 |
25.93% |
1085 |
GCD - Truy vấn GCD
|
2 |
4 |
50.00% |
2024 |
GATHER
|
3 |
3 |
100.00% |
595 |
GASPIPE - Đường dẫn khí
|
37 |
80 |
46.25% |
688 |
GASISLAND - Hệ thống đảo cung cấp xăng
|
178 |
327 |
54.43% |
5082 |
GARDEN - Vườn cây ăn quả
|
17 |
41 |
41.46% |
1500 |
GARDEN - Vườn cây
|
14 |
92 |
15.22% |
2096 |
GARDEN
|
0 |
0 |
- |
659 |
GARDEN
|
1 |
4 |
25.00% |
1124 |
GAMESHOW - Trò chơi truyền hình
|
44 |
212 |
20.75% |
2137 |
GAMES
|
0 |
0 |
- |
1015 |
GAMEF - Trò chơi hái hoa
|
8 |
13 |
61.54% |
1029 |
GAME2 - Trò chơi trên bảng số 2
|
29 |
68 |
42.65% |
254 |
GAME - Trời cho
|
38 |
147 |
25.85% |