532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
109 |
402 |
27.11% |
531 |
ACIRCLE – Tìm kiếm chu trình
|
36 |
104 |
34.62% |
526 |
GCDQUERY – Truy vấn ước chung lớn nhất
|
79 |
164 |
48.17% |
525 |
QSUMRECT– Truy vấn tổng trên bảng số
|
10 |
22 |
45.45% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
26 |
161 |
16.15% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
72 |
209 |
34.45% |
522 |
ITBRCKTS - Truy vấn dãy ngoặc Version 1
|
21 |
52 |
40.38% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
41 |
85 |
48.24% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
51 |
182 |
28.02% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
98 |
243 |
40.33% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
150 |
313 |
47.92% |
511 |
ITQPMAX – Truy vấn cặp lớn nhất
|
45 |
165 |
27.27% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
80 |
144 |
55.56% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
100 |
204 |
49.02% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
111 |
261 |
42.53% |
507 |
TWOLETTER – Đếm hình chữ nhật chứa 2 ký tự
|
13 |
18 |
72.22% |
506 |
RECTCNT – Đếm hình chữ nhật
|
19 |
54 |
35.19% |
505 |
MAXAREA – Hình chữ nhật có diện tích lớn nhất
|
30 |
65 |
46.15% |
504 |
GOLFYARD – Sân Golf
|
14 |
40 |
35.00% |
503 |
LLEGENDS – Liên minh huyền thoại
|
29 |
108 |
26.85% |
502 |
SALEMON – Buôn dưa lê
|
33 |
105 |
31.43% |
501 |
HPUSHPOP – Thao tác với hàng đợi ưu tiên
|
76 |
325 |
23.38% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
101 |
329 |
30.70% |
499 |
RPNHEIGHT – Chiều cao cây biểu thức RPN
|
18 |
24 |
75.00% |
498 |
QQUERY – Truy vấn với hàng đợi
|
54 |
95 |
56.84% |