579 |
PUSHBOX - Đẩy hộp
|
30 |
74 |
40.54% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
254 |
498 |
51.00% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
151 |
336 |
44.94% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
114 |
275 |
41.45% |
392 |
NQUEENS - Quốc Vương và những nàng Hậu
|
123 |
293 |
41.98% |
551 |
NETREDUCE – Mạng rút gọn
|
55 |
150 |
36.67% |
413 |
MTSEQ - Dãy số
|
14 |
48 |
29.17% |
549 |
MSTONES – ROBOT sơn cột cây số
|
14 |
26 |
53.85% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
183 |
409 |
44.74% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
80 |
269 |
29.74% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
94 |
208 |
45.19% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
153 |
252 |
60.71% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
59 |
219 |
26.94% |
329 |
MK42SUM – Số số hạng
|
38 |
96 |
39.58% |
328 |
MK41PHANSO – Liên phân số
|
48 |
81 |
59.26% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
73 |
386 |
18.91% |
327 |
MK35SQRT – Căn bậc hai (3)
|
49 |
72 |
68.06% |
326 |
MK34SQRT – Căn bậc hai (2)
|
52 |
154 |
33.77% |
325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
65 |
113 |
57.52% |
324 |
MK30SOHOC – Số hoàn thiện
|
43 |
219 |
19.63% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
70 |
329 |
21.28% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
91 |
189 |
48.15% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
117 |
340 |
34.41% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
72 |
249 |
28.92% |
319 |
MK16SUM – Tính tổng version 7
|
37 |
88 |
42.05% |