213 |
ARCHERY - Bắn cung
|
39 |
95 |
41.05% |
88 |
AND – Bit chung
|
22 |
27 |
81.48% |
90 |
ANDNOT – Bit loại trừ
|
13 |
21 |
61.90% |
210 |
ANGRY - Giáo sư nổi giận
|
103 |
185 |
55.68% |
460 |
ARRAY - Dãy số
|
63 |
127 |
49.61% |
462 |
ARRAY2 - Dãy số 2
|
39 |
59 |
66.10% |
227 |
ARRAYM - Tăng đầu giảm cuối
|
64 |
180 |
35.56% |
403 |
ARTTEAMS - Đội văn nghệ
|
9 |
18 |
50.00% |
635 |
AVG3NUM
|
31 |
34 |
91.18% |
364 |
AWARDS - Trao giải
|
45 |
109 |
41.28% |
660 |
BALLOON
|
23 |
27 |
85.19% |
347 |
BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1
|
59 |
90 |
65.56% |
348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
62 |
210 |
29.52% |
5080 |
BEAR - Chú gấu to lớn
|
18 |
38 |
47.37% |
195 |
BEAUTIFUL - Đảo ngược số
|
150 |
269 |
55.76% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
98 |
261 |
37.55% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
129 |
583 |
22.13% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
187 |
514 |
36.38% |
645 |
BIGGER
|
29 |
52 |
55.77% |
5012 |
BIN - Số nhị phân
|
13 |
15 |
86.67% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
83 |
247 |
33.60% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
70 |
125 |
56.00% |
94 |
BITCLEAR – Xóa bit
|
5 |
17 |
29.41% |
5056 |
BITCOIN - Tiền ảo Bitcoin
|
61 |
77 |
79.22% |
91 |
BITCOUNT – Đếm số bit
|
17 |
17 |
100.00% |