508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
59 |
151 |
39.07% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
57 |
126 |
45.24% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
38 |
68 |
55.88% |
511 |
ITQPMAX – Truy vấn cặp lớn nhất
|
20 |
72 |
27.78% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
78 |
173 |
45.09% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
36 |
104 |
34.62% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
26 |
69 |
37.68% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
35 |
64 |
54.69% |
520 |
BITMUSIC – Nghe nhạc
|
3 |
9 |
33.33% |
522 |
ITBRCKTS - Truy vấn dãy ngoặc Version 1
|
15 |
29 |
51.72% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
34 |
118 |
28.81% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
21 |
94 |
22.34% |
525 |
QSUMRECT– Truy vấn tổng trên bảng số
|
7 |
15 |
46.67% |
526 |
GCDQUERY – Truy vấn ước chung lớn nhất
|
23 |
60 |
38.33% |
527 |
GCDSUM – Tổng ước chung
|
18 |
52 |
34.62% |
528 |
HPROTEST - Bò biểu tình (bản khó)
|
17 |
47 |
36.17% |
529 |
HCARDGAME - Bốc bài (bản khó)
|
8 |
25 |
32.00% |
530 |
TREECARE - Chăm sóc cây
|
14 |
42 |
33.33% |
531 |
ACIRCLE – Tìm kiếm chu trình
|
22 |
59 |
37.29% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
74 |
260 |
28.46% |
536 |
AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc
|
34 |
146 |
23.29% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
16 |
17 |
94.12% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
116 |
276 |
42.03% |
539 |
HBAODONG – Bao đóng (Bản khó)
|
29 |
71 |
40.85% |
540 |
STROCONN – Thàn phần liên thông mạnh
|
42 |
73 |
57.53% |