508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
86 |
198 |
43.43% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
73 |
172 |
42.44% |
510 |
ITLINEUP – Bò xếp hàng
|
53 |
85 |
62.35% |
511 |
ITQPMAX – Truy vấn cặp lớn nhất
|
34 |
95 |
35.79% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
100 |
206 |
48.54% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
48 |
122 |
39.34% |
514 |
BITCRATE – Đánh giá lập trình viên
|
42 |
133 |
31.58% |
515 |
BITSUMME – Tổng các trung vị
|
43 |
96 |
44.79% |
520 |
BITMUSIC – Nghe nhạc
|
16 |
31 |
51.61% |
522 |
ITBRCKTS - Truy vấn dãy ngoặc Version 1
|
27 |
58 |
46.55% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
44 |
150 |
29.33% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
36 |
154 |
23.38% |
525 |
QSUMRECT– Truy vấn tổng trên bảng số
|
9 |
17 |
52.94% |
526 |
GCDQUERY – Truy vấn ước chung lớn nhất
|
37 |
84 |
44.05% |
527 |
GCDSUM – Tổng ước chung
|
26 |
91 |
28.57% |
528 |
HPROTEST - Bò biểu tình (bản khó)
|
31 |
81 |
38.27% |
529 |
HCARDGAME - Bốc bài (bản khó)
|
18 |
50 |
36.00% |
530 |
TREECARE - Chăm sóc cây
|
22 |
59 |
37.29% |
531 |
ACIRCLE – Tìm kiếm chu trình
|
27 |
70 |
38.57% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
115 |
414 |
27.78% |
536 |
AFLOWERS – Tặng hoa kiểu úc
|
50 |
209 |
23.92% |
537 |
BAODONG – Bao đóng
|
24 |
28 |
85.71% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
158 |
389 |
40.62% |
539 |
HBAODONG – Bao đóng (Bản khó)
|
33 |
82 |
40.24% |
540 |
STROCONN – Thàn phần liên thông mạnh
|
108 |
160 |
67.50% |