5042 |
EVENT - Sự kiện
|
40 |
65 |
61.54% |
5041 |
FRAC - Phân số
|
40 |
109 |
36.70% |
5040 |
INSERT - Chèn xâu
|
67 |
80 |
83.75% |
5039 |
PALIN - Xâu đối xứng
|
56 |
94 |
59.57% |
5038 |
DELSPACE - Xóa dấu cách
|
67 |
94 |
71.28% |
5037 |
FINDSTR - Khớp xâu
|
65 |
109 |
59.63% |
5036 |
DELSTR - Xóa xâu
|
61 |
75 |
81.33% |
5035 |
SUBSTR - Xâu con
|
73 |
118 |
61.86% |
5034 |
TACHTU - Tách các từ
|
41 |
61 |
67.21% |
5033 |
TONGCHUSO - Tổng các chữ số
|
50 |
82 |
60.98% |
5032 |
DEMLOAI - Đếm các loại ký tự
|
48 |
68 |
70.59% |
5031 |
DEMKYTU - Đếm các loại chữ cái
|
51 |
86 |
59.30% |
5030 |
LOWER - Xâu ký tự thường
|
51 |
58 |
87.93% |
5029 |
UPPER - Xâu ký tự HOA
|
50 |
70 |
71.43% |
5028 |
MAXAREA - Số lớn nhất trong hình chữ nhật con
|
74 |
143 |
51.75% |
5027 |
DAOCOT - Đảo cột
|
62 |
69 |
89.86% |
5026 |
DAODONG - Đảo dòng
|
78 |
94 |
82.98% |
5025 |
TONGAREA - Tổng hình chữ nhật con
|
36 |
48 |
75.00% |
5024 |
TONGCOT - Tổng các số trên mỗi cột
|
58 |
71 |
81.69% |
5023 |
TONGDONG - Tổng các số trên mỗi dòng
|
60 |
91 |
65.93% |
5022 |
INVARR - Đảo ngược mảng
|
57 |
80 |
71.25% |
5021 |
SUM2ARR - Cộng hai mảng
|
287 |
653 |
43.95% |
5020 |
MINARR - Chỉ số của phần tử nhỏ nhất
|
86 |
188 |
45.74% |
5019 |
MAXARR - Số lớn nhất
|
79 |
115 |
68.70% |
5018 |
SUMARR - Tổng dãy số
|
85 |
129 |
65.89% |