203 |
CRED - Dãy số tổng các chữ số
|
169 |
346 |
48.84% |
443 |
DPLIQ2 – Dãy con tăng dài nhất 2
|
119 |
340 |
35.00% |
1001 |
ODDCOIN - Tiền xu
|
100 |
337 |
29.67% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
167 |
336 |
49.70% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
187 |
336 |
55.65% |
1076 |
PAINT - Sơn phòng
|
97 |
331 |
29.31% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
100 |
327 |
30.58% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
76 |
325 |
23.38% |
198 |
TREE - Trồng cây
|
206 |
325 |
63.38% |
1246 |
BONUS - Phần thưởng
|
78 |
325 |
24.00% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
173 |
325 |
53.23% |
501 |
HPUSHPOP – Thao tác với hàng đợi ưu tiên
|
76 |
325 |
23.38% |
335 |
DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối
|
163 |
323 |
50.46% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
144 |
320 |
45.00% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
108 |
319 |
33.86% |
440 |
THUHOACH – Thu hoạch mùa
|
111 |
319 |
34.80% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
162 |
318 |
50.94% |
190 |
LARES - Táo quân
|
122 |
317 |
38.49% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
99 |
316 |
31.33% |
1253 |
CNTSEQ - Số lượng dãy con
|
38 |
310 |
12.26% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
93 |
309 |
30.10% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
161 |
306 |
52.61% |
444 |
DPSTEPS – Cầu thang nhà A Phủ
|
80 |
305 |
26.23% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
135 |
302 |
44.70% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
159 |
301 |
52.82% |