321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
103 |
311 |
33.12% |
335 |
DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối
|
155 |
311 |
49.84% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
92 |
310 |
29.68% |
501 |
HPUSHPOP – Thao tác với hàng đợi ưu tiên
|
74 |
308 |
24.03% |
363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
153 |
307 |
49.84% |
440 |
THUHOACH – Thu hoạch mùa
|
100 |
300 |
33.33% |
190 |
LARES - Táo quân
|
115 |
300 |
38.33% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
149 |
296 |
50.34% |
236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
171 |
296 |
57.77% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
158 |
295 |
53.56% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
133 |
295 |
45.08% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
156 |
294 |
53.06% |
443 |
DPLIQ2 – Dãy con tăng dài nhất 2
|
104 |
288 |
36.11% |
1001 |
ODDCOIN - Tiền xu
|
90 |
286 |
31.47% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
128 |
285 |
44.91% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
181 |
282 |
64.18% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
83 |
280 |
29.64% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
62 |
276 |
22.46% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
72 |
275 |
26.18% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
274 |
27.01% |
444 |
DPSTEPS – Cầu thang nhà A Phủ
|
67 |
274 |
24.45% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
119 |
274 |
43.43% |
191 |
CASTING - Chọn vai
|
101 |
273 |
37.00% |
396 |
BTCANDY - Chia kẹo
|
136 |
272 |
50.00% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
123 |
271 |
45.39% |