500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
74 |
252 |
29.37% |
243 |
DANCE - Khiêu vũ
|
90 |
250 |
36.00% |
191 |
CASTING - Chọn vai
|
98 |
249 |
39.36% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
73 |
247 |
29.55% |
189 |
TABLE - Xếp đá
|
101 |
247 |
40.89% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
61 |
246 |
24.80% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
77 |
245 |
31.43% |
383 |
BLSCALES - Cân đĩa thăng bằng
|
92 |
245 |
37.55% |
443 |
DPLIQ2 – Dãy con tăng dài nhất 2
|
89 |
245 |
36.33% |
538 |
COMPCONN – Thành phần liên thông
|
104 |
238 |
43.70% |
1001 |
ODDCOIN - Tiền xu
|
78 |
238 |
32.77% |
195 |
BEAUTIFUL - Đảo ngược số
|
132 |
236 |
55.93% |
202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
104 |
236 |
44.07% |
1249 |
LOVESONG - Hát giao duyên
|
50 |
236 |
21.19% |
196 |
FRACTION - Số chữ số thập phân
|
95 |
235 |
40.43% |
1077 |
FIXSTR - Dãy ngoặc đúng
|
32 |
234 |
13.68% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
101 |
233 |
43.35% |
600 |
HEIGHT
|
60 |
232 |
25.86% |
256 |
TBC - Dãy số
|
48 |
231 |
20.78% |
501 |
HPUSHPOP – Thao tác với hàng đợi ưu tiên
|
60 |
231 |
25.97% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
88 |
229 |
38.43% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
94 |
229 |
41.05% |
205 |
PRODUCT - Tích các số
|
59 |
228 |
25.88% |
396 |
BTCANDY - Chia kẹo
|
126 |
227 |
55.51% |
363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
109 |
226 |
48.23% |