197 |
STUDENTS - Tính điểm học sinh
|
124 |
209 |
59.33% |
198 |
TREE - Trồng cây
|
209 |
324 |
64.51% |
199 |
BOOK - Đọc sách
|
76 |
144 |
52.78% |
200 |
KANGAROO - Bước nhảy KANGAROO
|
72 |
140 |
51.43% |
201 |
CATS - Mèo đuổi chuột
|
89 |
145 |
61.38% |
202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
112 |
265 |
42.26% |
203 |
CRED - Dãy số tổng các chữ số
|
94 |
178 |
52.81% |
204 |
MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành
|
83 |
137 |
60.58% |
205 |
PRODUCT - Tích các số
|
64 |
237 |
27.00% |
206 |
EQUA - Giải phương trình
|
51 |
103 |
49.51% |
207 |
SOLVE - Giải phương trình
|
55 |
164 |
33.54% |
208 |
UOCSO - Đếm số ước
|
136 |
398 |
34.17% |
209 |
NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố
|
102 |
195 |
52.31% |
210 |
ANGRY - Giáo sư nổi giận
|
94 |
163 |
57.67% |
211 |
TICKETS - Mua vé xe buýt
|
63 |
164 |
38.41% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
120 |
286 |
41.96% |
213 |
ARCHERY - Bắn cung
|
40 |
96 |
41.67% |
214 |
CONGRESS - Cuộc họp
|
65 |
129 |
50.39% |
215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
123 |
385 |
31.95% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
92 |
131 |
70.23% |
217 |
NUMBERS - Số may mắn
|
61 |
118 |
51.69% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
85 |
226 |
37.61% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
54 |
198 |
27.27% |
220 |
ROTATION - Xoay mảng
|
45 |
133 |
33.83% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
173 |
295 |
58.64% |