197 |
STUDENTS - Tính điểm học sinh
|
130 |
215 |
60.47% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
129 |
583 |
22.13% |
235 |
MEDIAN - Phần tử trung vị
|
128 |
207 |
61.84% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
126 |
292 |
43.15% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
124 |
287 |
43.21% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
123 |
458 |
26.86% |
437 |
DPHALL – Xếp lịch hội trường
|
122 |
344 |
35.47% |
423 |
DPBONUS – Phần thưởng ý nghĩa
|
120 |
212 |
56.60% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
117 |
269 |
43.49% |
1158 |
BITFUN
|
117 |
210 |
55.71% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
116 |
146 |
79.45% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
116 |
260 |
44.62% |
190 |
LARES - Táo quân
|
115 |
300 |
38.33% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
114 |
177 |
64.41% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
111 |
228 |
48.68% |
202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
111 |
262 |
42.37% |
203 |
CRED - Dãy số tổng các chữ số
|
111 |
235 |
47.23% |
602 |
KSUM
|
110 |
189 |
58.20% |
189 |
TABLE - Xếp đá
|
110 |
262 |
41.98% |
239 |
KSEQ1 - Chia kẹo
|
109 |
175 |
62.29% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
108 |
319 |
33.86% |
443 |
DPLIQ2 – Dãy con tăng dài nhất 2
|
107 |
296 |
36.15% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
107 |
146 |
73.29% |
426 |
DPLATGACH – Lát gạch
|
103 |
200 |
51.50% |
187 |
GRID - Bảng số
|
103 |
196 |
52.55% |