423 |
DPBONUS – Phần thưởng ý nghĩa
|
145 |
268 |
54.10% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
144 |
335 |
42.99% |
437 |
DPHALL – Xếp lịch hội trường
|
140 |
368 |
38.04% |
197 |
STUDENTS - Tính điểm học sinh
|
140 |
234 |
59.83% |
235 |
MEDIAN - Phần tử trung vị
|
137 |
217 |
63.13% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
136 |
298 |
45.64% |
378 |
ROBOCHAR - Robot nhặt chữ
|
135 |
238 |
56.72% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
134 |
513 |
26.12% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
133 |
291 |
45.70% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
133 |
602 |
22.09% |
189 |
TABLE - Xếp đá
|
132 |
384 |
34.38% |
542 |
DISJOINTSET – Các tập rời nhau
|
129 |
253 |
50.99% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
129 |
303 |
42.57% |
443 |
DPLIQ2 – Dãy con tăng dài nhất 2
|
126 |
376 |
33.51% |
190 |
LARES - Táo quân
|
124 |
322 |
38.51% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
121 |
190 |
63.68% |
844 |
SUMSEQ0 - Đoạn con tổng bằng không
|
120 |
600 |
20.00% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
120 |
272 |
44.12% |
426 |
DPLATGACH – Lát gạch
|
119 |
239 |
49.79% |
5144 |
DFS - Tìm kiếm theo chiều sâu
|
118 |
292 |
40.41% |
602 |
KSUM
|
118 |
203 |
58.13% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
118 |
239 |
49.37% |
202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
118 |
274 |
43.07% |
1158 |
BITFUN
|
117 |
210 |
55.71% |
209 |
NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố
|
116 |
218 |
53.21% |