236 |
SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất
|
141 |
261 |
54.02% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
140 |
381 |
36.75% |
395 |
BTFLOWER - Khăn đỏ và bó hoa tặng bà
|
140 |
387 |
36.18% |
183 |
GAME - Trò chơi quân sự
|
140 |
415 |
33.73% |
5010 |
FIB - Dãy số Fibonacci
|
138 |
224 |
61.61% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
134 |
292 |
45.89% |
197 |
STUDENTS - Tính điểm học sinh
|
134 |
221 |
60.63% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
133 |
291 |
45.70% |
439 |
DPTICKET – Xếp hàng mua vé
|
133 |
265 |
50.19% |
234 |
SUMSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
133 |
275 |
48.36% |
371 |
TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên
|
132 |
525 |
25.14% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
131 |
367 |
35.69% |
426 |
DPLATGACH – Lát gạch
|
130 |
246 |
52.85% |
189 |
TABLE - Xếp đá
|
129 |
297 |
43.43% |
489 |
DPLIQ4 – Dãy con tăng dài nhất (Bản khó)
|
129 |
225 |
57.33% |
235 |
MEDIAN - Phần tử trung vị
|
128 |
223 |
57.40% |
202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
127 |
302 |
42.05% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
126 |
221 |
57.01% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
126 |
275 |
45.82% |
442 |
DPSUBSTR2 – Xâu con chung dài nhất 2
|
123 |
250 |
49.20% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
122 |
275 |
44.36% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
122 |
346 |
35.26% |
1158 |
BITFUN
|
121 |
229 |
52.84% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
121 |
267 |
45.32% |
1076 |
PAINT - Sơn phòng
|
120 |
430 |
27.91% |