197 |
STUDENTS - Tính điểm học sinh
|
137 |
226 |
60.62% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
136 |
298 |
45.64% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
135 |
302 |
44.70% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
134 |
210 |
63.81% |
378 |
ROBOCHAR - Robot nhặt chữ
|
134 |
237 |
56.54% |
235 |
MEDIAN - Phần tử trung vị
|
133 |
212 |
62.74% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
132 |
289 |
45.67% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
130 |
586 |
22.18% |
189 |
TABLE - Xếp đá
|
130 |
378 |
34.39% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
129 |
481 |
26.82% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
127 |
297 |
42.76% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
125 |
279 |
44.80% |
190 |
LARES - Táo quân
|
122 |
317 |
38.49% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
119 |
270 |
44.07% |
443 |
DPLIQ2 – Dãy con tăng dài nhất 2
|
119 |
340 |
35.00% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
118 |
187 |
63.10% |
602 |
KSUM
|
117 |
201 |
58.21% |
1158 |
BITFUN
|
117 |
210 |
55.71% |
202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
114 |
265 |
43.02% |
390 |
LKBRACKET - Sinh các dãy ngoặc đúng
|
112 |
229 |
48.91% |
426 |
DPLATGACH – Lát gạch
|
112 |
219 |
51.14% |
565 |
EVA - Sơ tán
|
111 |
199 |
55.78% |
440 |
THUHOACH – Thu hoạch mùa
|
111 |
319 |
34.80% |
4 |
QUINE - Hack não!!!
|
110 |
717 |
15.34% |
844 |
SUMSEQ0 - Đoạn con tổng bằng không
|
110 |
577 |
19.06% |