373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
176 |
450 |
39.11% |
372 |
SMARTATM - Máy rút tiền thông minh
|
223 |
800 |
27.88% |
371 |
TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên
|
98 |
365 |
26.85% |
370 |
TAMGIAC - Ghép tam giác
|
28 |
40 |
70.00% |
368 |
THETICH - Tổng thế tích
|
47 |
76 |
61.84% |
367 |
CHUNGCAKE - Bánh Chưng
|
220 |
741 |
29.69% |
366 |
NEWYEAR - Chúc Tết
|
74 |
152 |
48.68% |
365 |
UNCLEHO - Tượng Đài Bác Hồ
|
192 |
352 |
54.55% |
364 |
AWARDS - Trao giải
|
45 |
109 |
41.28% |
363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
153 |
307 |
49.84% |
362 |
DANCING - Văn nghệ chào mừng
|
33 |
77 |
42.86% |
361 |
CSL20173 - So bó đũa chọn cột cờ
|
28 |
52 |
53.85% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
229 |
445 |
51.46% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
78 |
232 |
33.62% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
141 |
316 |
44.62% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
180 |
369 |
48.78% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
143 |
582 |
24.57% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
94 |
242 |
38.84% |
351 |
MAGB – Đếm số nghịch thế
|
56 |
208 |
26.92% |
350 |
MAXCOUNT – Phần tử xuất hiện nhiều nhất
|
49 |
146 |
33.56% |
349 |
MAMAXMIN – Phần tử bé nhất và lớn nhất
|
44 |
98 |
44.90% |
348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
62 |
210 |
29.52% |
347 |
BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1
|
59 |
90 |
65.56% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
48 |
99 |
48.48% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
65 |
122 |
53.28% |