23 |
HY016
|
4 |
24 |
16.67% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
92 |
148 |
62.16% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
109 |
150 |
72.67% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
89 |
238 |
37.39% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
58 |
193 |
30.05% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
186 |
291 |
63.92% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
146 |
476 |
30.67% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
115 |
182 |
63.19% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
75 |
139 |
53.96% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
93 |
255 |
36.47% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
95 |
203 |
46.80% |
228 |
STOCK - Thị trường chứng khoán
|
37 |
141 |
26.24% |
5018 |
SUMARR - Tổng dãy số
|
68 |
109 |
62.39% |
5019 |
MAXARR - Số lớn nhất
|
61 |
90 |
67.78% |
5020 |
MINARR - Chỉ số của phần tử nhỏ nhất
|
66 |
152 |
43.42% |
5021 |
SUM2ARR - Cộng hai mảng
|
244 |
570 |
42.81% |
5022 |
INVARR - Đảo ngược mảng
|
34 |
44 |
77.27% |
5056 |
BITCOIN - Tiền ảo Bitcoin
|
61 |
77 |
79.22% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
54 |
83 |
65.06% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
44 |
106 |
41.51% |