23 |
HY016
|
11 |
56 |
19.64% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
105 |
177 |
59.32% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
111 |
153 |
72.55% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
91 |
244 |
37.30% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
60 |
197 |
30.46% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
193 |
299 |
64.55% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
152 |
494 |
30.77% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
120 |
189 |
63.49% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
94 |
170 |
55.29% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
104 |
307 |
33.88% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
109 |
236 |
46.19% |
228 |
STOCK - Thị trường chứng khoán
|
40 |
144 |
27.78% |
5018 |
SUMARR - Tổng dãy số
|
85 |
129 |
65.89% |
5019 |
MAXARR - Số lớn nhất
|
79 |
115 |
68.70% |
5020 |
MINARR - Chỉ số của phần tử nhỏ nhất
|
86 |
188 |
45.74% |
5021 |
SUM2ARR - Cộng hai mảng
|
264 |
596 |
44.30% |
5022 |
INVARR - Đảo ngược mảng
|
56 |
79 |
70.89% |
5056 |
BITCOIN - Tiền ảo Bitcoin
|
84 |
107 |
78.50% |
5064 |
SUMGCD - Tổng ước chung lớn nhất
|
54 |
83 |
65.06% |
5065 |
DIFF - Giá trị khác nhau
|
70 |
169 |
41.42% |