33 |
HY026 - Đổi chỗ bi
|
6 |
24 |
25.00% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
9 |
28 |
32.14% |
35 |
HY028 - Thư tự sang ngày tháng năm
|
0 |
38 |
0.00% |
36 |
HY029
|
0 |
16 |
0.00% |
37 |
HY030
|
0 |
17 |
0.00% |
38 |
HY031
|
0 |
12 |
0.00% |
39 |
HY032 - Pha Cocktail
|
4 |
13 |
30.77% |
40 |
HY033 - Dán đề can
|
0 |
10 |
0.00% |
41 |
HY034
|
0 |
10 |
0.00% |
42 |
HY035
|
0 |
11 |
0.00% |
43 |
HY036
|
6 |
22 |
27.27% |
868 |
BERTRAND - Định đề Bertrand
|
30 |
159 |
18.87% |
869 |
BOXES - Hộp đựng tiền
|
8 |
30 |
26.67% |
870 |
PASSWORD - Mật khẩu
|
4 |
14 |
28.57% |
871 |
TREELAMP - Đèn trang trí
|
10 |
18 |
55.56% |
872 |
VIRUS
|
3 |
14 |
21.43% |
873 |
SUBDIV - Chia hết
|
24 |
107 |
22.43% |
874 |
MEMORIES - Hồi ký
|
6 |
40 |
15.00% |
875 |
BUILD - Xây dựng cầu hầm
|
6 |
14 |
42.86% |
1086 |
SHORTEST - Đường đi ngắn nhì
|
16 |
90 |
17.78% |
1087 |
NET - Đường truyền quan trọng
|
70 |
222 |
31.53% |
1088 |
ANTS - Tổ kiến
|
15 |
85 |
17.65% |
1089 |
CAVERN - Chuyển hộp
|
2 |
42 |
4.76% |