1458 |
RECTAREA - Diện tích các hình chữ nhật
|
3 |
4 |
75.00% |
506 |
RECTCNT – Đếm hình chữ nhật
|
16 |
50 |
32.00% |
232 |
RELATION - Bội số
|
11 |
36 |
30.56% |
687 |
RELAY - Đua bò
|
8 |
22 |
36.36% |
1430 |
RELOCATE - TÁI ĐỊNH CƯ
|
3 |
13 |
23.08% |
1219 |
REMAINDER - Số dư
|
37 |
255 |
14.51% |
2066 |
REMSQR - CẮT GIẤY
|
9 |
18 |
50.00% |
1290 |
RENTAL - Dịch vụ cho thuê
|
6 |
19 |
31.58% |
1240 |
REPAIR - Sửa đường
|
6 |
13 |
46.15% |
630 |
REPALIND
|
14 |
28 |
50.00% |
1129 |
RESORT - Khu nghỉ dưỡng
|
9 |
26 |
34.62% |
1456 |
RESORT - Khu nghỉ dưỡng
|
4 |
9 |
44.44% |
193 |
RESTAURANT - Nhà hàng bánh ngọt
|
98 |
215 |
45.58% |
1343 |
RESTRUCT - Tái cấu trúc
|
25 |
83 |
30.12% |
611 |
REVERSE - Đảo ngược xâu
|
12 |
46 |
26.09% |
2246 |
REVIEW
|
0 |
0 |
- |
568 |
RMOVE - Di chuyển robot
|
48 |
96 |
50.00% |
1455 |
RMOVING - Di chuyển robot
|
1 |
10 |
10.00% |
1303 |
RMQCHK - Kiểm tra RQM
|
4 |
12 |
33.33% |
1464 |
ROAD
|
3 |
14 |
21.43% |
1351 |
ROAD - Xây dựng đường
|
5 |
66 |
7.58% |
1413 |
ROADADS - Quảng cáo ven đường
|
9 |
25 |
36.00% |
2122 |
ROADS
|
8 |
58 |
13.79% |
1447 |
ROADS - Đường hoa
|
11 |
38 |
28.95% |
378 |
ROBOCHAR - Robot nhặt chữ
|
132 |
235 |
56.17% |