301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
86 |
349 |
24.64% |
392 |
NQUEENS - Quốc Vương và những nàng Hậu
|
86 |
157 |
54.78% |
393 |
BTNUGA - Những gói kẹo Nuga huyền thoại
|
86 |
197 |
43.65% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
246 |
31.71% |
395 |
BTFLOWER - Khăn đỏ và bó hoa tặng bà
|
78 |
188 |
41.49% |
512 |
BITQSUM – Truy vấn tổng đoạn con
|
78 |
173 |
45.09% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
77 |
158 |
48.73% |
474 |
DPMARKET – Hội trợ
|
77 |
241 |
31.95% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
77 |
166 |
46.39% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
75 |
175 |
42.86% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
75 |
210 |
35.71% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
75 |
253 |
29.64% |
447 |
DPCABLE – Nối cáp
|
75 |
156 |
48.08% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
74 |
232 |
31.90% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
74 |
260 |
28.46% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
250 |
29.60% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
73 |
364 |
20.05% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
72 |
193 |
37.31% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
71 |
80 |
88.75% |
336 |
DKSOPALIN1 – Số PALINDROM version 1
|
70 |
126 |
55.56% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
68 |
184 |
36.96% |
399 |
BBTSP - Bài toán người du lịch (Người giao hàng)
|
66 |
245 |
26.94% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
66 |
118 |
55.93% |
565 |
EVA - Sơ tán
|
65 |
126 |
51.59% |
388 |
BCATALAN - Tính số CATALAN
|
65 |
151 |
43.05% |