500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
100 |
327 |
30.58% |
488 |
DPLIQ3 – Dãy con tăng dài nhất (Bản TB)
|
99 |
223 |
44.39% |
392 |
NQUEENS - Quốc Vương và những nàng Hậu
|
98 |
198 |
49.49% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
96 |
246 |
39.02% |
532 |
FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung
|
95 |
364 |
26.10% |
542 |
DISJOINTSET – Các tập rời nhau
|
94 |
172 |
54.65% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
94 |
232 |
40.52% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
93 |
309 |
30.10% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
91 |
250 |
36.40% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
91 |
193 |
47.15% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
90 |
233 |
38.63% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
90 |
363 |
24.79% |
680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
89 |
275 |
32.36% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
87 |
180 |
48.33% |
474 |
DPMARKET – Hội trợ
|
87 |
269 |
32.34% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
85 |
256 |
33.20% |
567 |
SILKROAD - Con đường tơ lụa
|
84 |
196 |
42.86% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
83 |
93 |
89.25% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
83 |
211 |
39.34% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
82 |
174 |
47.13% |
444 |
DPSTEPS – Cầu thang nhà A Phủ
|
80 |
305 |
26.23% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
78 |
194 |
40.21% |
421 |
DPLINES – Chia dòng văn bản
|
78 |
207 |
37.68% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
266 |
29.32% |
433 |
DPLINEGAME – Trò chơi với băng số
|
77 |
139 |
55.40% |