439 |
DPTICKET – Xếp hàng mua vé
|
106 |
177 |
59.89% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
105 |
255 |
41.18% |
400 |
PERFECT - Cặp đôi hoàn hảo
|
104 |
253 |
41.11% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
102 |
285 |
35.79% |
500 |
HWOODCUT – Cắt gỗ
|
101 |
329 |
30.70% |
488 |
DPLIQ3 – Dãy con tăng dài nhất (Bản TB)
|
100 |
226 |
44.25% |
392 |
NQUEENS - Quốc Vương và những nàng Hậu
|
99 |
204 |
48.53% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
99 |
251 |
39.44% |
509 |
ITQMAX – Truy vấn Maximum
|
96 |
197 |
48.73% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
95 |
311 |
30.55% |
562 |
BINLISTED - Liệt kê xâu nhị phân
|
94 |
256 |
36.72% |
513 |
BITINVCNT – Đếm số nghịch thế
|
94 |
233 |
40.34% |
680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
93 |
281 |
33.10% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
91 |
193 |
47.15% |
576 |
COMNET - Mạng máy tính
|
91 |
146 |
62.33% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
90 |
236 |
38.14% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
90 |
363 |
24.79% |
474 |
DPMARKET – Hội trợ
|
88 |
274 |
32.12% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
88 |
181 |
48.62% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
86 |
172 |
50.00% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
85 |
258 |
32.95% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
84 |
213 |
39.44% |
444 |
DPSTEPS – Cầu thang nhà A Phủ
|
84 |
318 |
26.42% |
561 |
ABSCOUNT - Đếm xâu AB
|
84 |
94 |
89.36% |
421 |
DPLINES – Chia dòng văn bản
|
82 |
211 |
38.86% |