351 |
MAGB – Đếm số nghịch thế
|
71 |
250 |
28.40% |
350 |
MAXCOUNT – Phần tử xuất hiện nhiều nhất
|
56 |
178 |
31.46% |
349 |
MAMAXMIN – Phần tử bé nhất và lớn nhất
|
50 |
107 |
46.73% |
348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
83 |
246 |
33.74% |
347 |
BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1
|
62 |
94 |
65.96% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
56 |
117 |
47.86% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
75 |
140 |
53.57% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
61 |
114 |
53.51% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
82 |
137 |
59.85% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
106 |
322 |
32.92% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
89 |
271 |
32.84% |
340 |
DKDIGINUM2 – Xếp số bằng que diêm version 2
|
20 |
42 |
47.62% |
339 |
DKDIGINUM1 – Xếp số bằng que diêm version 1
|
61 |
267 |
22.85% |
338 |
DKSODEP – Số đẹp
|
65 |
148 |
43.92% |
337 |
DKSOPALIN2 – Số PALINDROM version 2
|
31 |
123 |
25.20% |
336 |
DKSOPALIN1 – Số PALINDROM version 1
|
71 |
132 |
53.79% |
335 |
DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối
|
165 |
326 |
50.61% |
334 |
DKSUMDIG – Tổng các chữ số
|
173 |
251 |
68.92% |
333 |
MK121AMS – Số Amstrong
|
15 |
33 |
45.45% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
232 |
794 |
29.22% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
92 |
196 |
46.94% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
152 |
251 |
60.56% |
329 |
MK42SUM – Số số hạng
|
38 |
96 |
39.58% |
328 |
MK41PHANSO – Liên phân số
|
48 |
81 |
59.26% |
327 |
MK35SQRT – Căn bậc hai (3)
|
49 |
72 |
68.06% |