358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
148 |
328 |
45.12% |
402 |
PROJECTS - Dự án
|
240 |
466 |
51.50% |
579 |
PUSHBOX - Đẩy hộp
|
28 |
71 |
39.44% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
72 |
209 |
34.45% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
27 |
165 |
16.36% |
475 |
QPROFIT – Truy vấn lợi nhuận
|
40 |
74 |
54.05% |
498 |
QQUERY – Truy vấn với hàng đợi
|
54 |
95 |
56.84% |
525 |
QSUMRECT– Truy vấn tổng trên bảng số
|
10 |
22 |
45.45% |
506 |
RECTCNT – Đếm hình chữ nhật
|
19 |
54 |
35.19% |
568 |
RMOVE - Di chuyển robot
|
51 |
113 |
45.13% |
499 |
RPNHEIGHT – Chiều cao cây biểu thức RPN
|
18 |
24 |
75.00% |
502 |
SALEMON – Buôn dưa lê
|
33 |
105 |
31.43% |
567 |
SILKROAD - Con đường tơ lụa
|
111 |
255 |
43.53% |
555 |
SMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng (cơ bản)
|
21 |
50 |
42.00% |
552 |
SMINPATH – Đường đi ngắn nhất (bản dễ)
|
347 |
650 |
53.38% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
200 |
404 |
49.50% |
484 |
SPLITSTR – Tách xâu
|
16 |
76 |
21.05% |
572 |
SPY - Điệp viên
|
18 |
43 |
41.86% |
574 |
STABLE - Ổn định
|
24 |
33 |
72.73% |
494 |
STBRACKET – Liệt kê cặp dấu ngoặc
|
70 |
117 |
59.83% |
496 |
STMASS – Khối lượng phân tử
|
48 |
78 |
61.54% |
492 |
STMEDIAN – Truy vấn trung vị
|
45 |
66 |
68.18% |
495 |
STPARA – Cuộc diễu hành đường phố
|
45 |
135 |
33.33% |
490 |
STQUERY – Truy vấn với ngăn xếp
|
77 |
176 |
43.75% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
102 |
286 |
35.66% |