373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
209 |
556 |
37.59% |
391 |
STUPATM - Máy rút tiền tự động (Khờ)
|
221 |
515 |
42.91% |
470 |
STUPIDBIRD – Con chim ngu ngốc
|
50 |
81 |
61.73% |
440 |
THUHOACH – Thu hoạch mùa
|
106 |
349 |
30.37% |
541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
361 |
771 |
46.82% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
53 |
135 |
39.26% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
63 |
113 |
55.75% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
61 |
142 |
42.96% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
134 |
292 |
45.89% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
62 |
175 |
35.43% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
50 |
185 |
27.03% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
26 |
120 |
21.67% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
44 |
179 |
24.58% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
36 |
212 |
16.98% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
252 |
654 |
38.53% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
160 |
294 |
54.42% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
133 |
291 |
45.70% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
95 |
373 |
25.47% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
28 |
252 |
11.11% |
507 |
TWOLETTER – Đếm hình chữ nhật chứa 2 ký tự
|
26 |
35 |
74.29% |
472 |
UCLNPATH – Đường đi không nguyên tố
|
13 |
25 |
52.00% |