540 |
STROCONN – Thàn phần liên thông mạnh
|
56 |
95 |
58.95% |
491 |
STRPN – Chuyển biểu thức toán học sang RPN
|
36 |
98 |
36.73% |
373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
182 |
470 |
38.72% |
391 |
STUPATM - Máy rút tiền tự động (Khờ)
|
185 |
477 |
38.78% |
470 |
STUPIDBIRD – Con chim ngu ngốc
|
38 |
59 |
64.41% |
680 |
SUBSTR – Khớp xâu
|
93 |
283 |
32.86% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
75 |
292 |
25.68% |
683 |
SUPREFIX – Tiền tố và hậu tố
|
49 |
258 |
18.99% |
440 |
THUHOACH – Thu hoạch mùa
|
114 |
323 |
35.29% |
578 |
TICKET - Đổi vé
|
10 |
14 |
71.43% |
541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
334 |
694 |
48.13% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
57 |
142 |
40.14% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
65 |
123 |
52.85% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
60 |
147 |
40.82% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
133 |
291 |
45.70% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
63 |
182 |
34.62% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
56 |
209 |
26.79% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
22 |
113 |
19.47% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
46 |
184 |
25.00% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
32 |
205 |
15.61% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
244 |
636 |
38.36% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
160 |
302 |
52.98% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
136 |
298 |
45.64% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
90 |
363 |
24.79% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
25 |
247 |
10.12% |