9 |
HY002 - Bảng tần số
|
319 |
759 |
42.03% |
8 |
HY001 - Trung bình
|
192 |
710 |
27.04% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
134 |
451 |
29.71% |
30 |
HY023 - Cặp số giống nhau
|
116 |
197 |
58.88% |
16 |
HY009 - Ngịch thế
|
81 |
123 |
65.85% |
28 |
HY021 - Xâu nhỏ nhất
|
69 |
106 |
65.09% |
11 |
HY004 - Điểm tâm
|
66 |
222 |
29.73% |
27 |
HY020 - Hình tròn giao nhau
|
59 |
105 |
56.19% |
15 |
HY008 - Dãy ước
|
59 |
130 |
45.38% |
19 |
HY012 - HCN có tổng lớn nhất
|
58 |
141 |
41.13% |
24 |
HY017 - Xây đường
|
42 |
87 |
48.28% |
21 |
HY014 - Di chuyển Robot
|
41 |
74 |
55.41% |
20 |
HY013 - Điều khiển Robot
|
37 |
102 |
36.27% |
13 |
HY006 - Josephus
|
35 |
118 |
29.66% |
26 |
HY019 - Khám bệnh
|
35 |
79 |
44.30% |
32 |
HY025 - Chia hết
|
29 |
257 |
11.28% |
25 |
HY018 - Tổng diện tích phủ bởi các HCN
|
25 |
51 |
49.02% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
23 |
211 |
10.90% |
34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
22 |
41 |
53.66% |
23 |
HY016
|
22 |
108 |
20.37% |
17 |
HY010 - Thuận thế
|
20 |
47 |
42.55% |
43 |
HY036
|
16 |
49 |
32.65% |
18 |
HY011 - Sắp xếp mảng
|
13 |
52 |
25.00% |
40 |
HY033 - Dán đề can
|
10 |
25 |
40.00% |
35 |
HY028 - Thứ tự sang ngày tháng năm
|
9 |
43 |
20.93% |