Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
538 COMPCONN – Thành phần liên thông 191 389 49.10%
389 LKHOANVI - Liệt kê các hoán vị 220 381 57.74%
357 ERATOSTH - Sàng nguyên tố 180 369 48.78%
383 BLSCALES - Cân đĩa thăng bằng 145 368 39.40%
405 APOWERN -Tính lũy thừa 146 362 40.33%
601 MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất 137 359 38.16%
255 ZSUM - ZERO SUM 95 354 26.84%
245 SGAME - Trò chơi với dãy số 90 351 25.64%
600 HEIGHT 79 344 22.97%
437 DPHALL – Xếp lịch hội trường 122 344 35.47%
238 CREAM - Vui chơi có thưởng 75 336 22.32%
532 FINDEXIT – Tìm đường thoát khoải Mê cung 77 330 23.33%
380 CALFTEST - Thi Nghé 160 325 49.23%
500 HWOODCUT – Cắt gỗ 96 321 29.91%
358 PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố 142 317 44.79%
501 HPUSHPOP – Thao tác với hàng đợi ưu tiên 75 315 23.81%
363 DOEXAM - Làm bài thi 155 309 50.16%
543 SPANNING – Cây khung 156 305 51.15%
440 THUHOACH – Thu hoạch mùa 102 303 33.66%
236 SDIFF - Chênh lệch nhỏ nhất 171 296 57.77%
443 DPLIQ2 – Dãy con tăng dài nhất 2 107 296 36.15%
563 CAYKHE - Ăn khế trả vàng 86 284 30.28%
444 DPSTEPS – Cầu thang nhà A Phủ 69 283 24.38%
396 BTCANDY - Chia kẹo 139 278 50.00%
12 HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất 65 277 23.47%