5039 |
PALIN - Xâu đối xứng
|
26 |
39 |
66.67% |
5038 |
DELSPACE - Xóa dấu cách
|
31 |
45 |
68.89% |
5037 |
FINDSTR - Khớp xâu
|
36 |
48 |
75.00% |
5036 |
DELSTR - Xóa xâu
|
29 |
35 |
82.86% |
5035 |
SUBSTR - Xâu con
|
31 |
41 |
75.61% |
5034 |
TACHTU - Tách các từ
|
16 |
17 |
94.12% |
5033 |
TONGCHUSO - Tổng các chữ số
|
19 |
22 |
86.36% |
5032 |
DEMLOAI - Đếm các loại ký tự
|
36 |
49 |
73.47% |
5031 |
DEMKYTU - Đếm các loại chữ cái
|
27 |
45 |
60.00% |
5030 |
LOWER - Xâu ký tự thường
|
33 |
37 |
89.19% |
5029 |
UPPER - Xâu ký tự HOA
|
34 |
49 |
69.39% |
5028 |
MAXAREA - Số lớn nhất trong hình chữ nhật con
|
21 |
40 |
52.50% |
5027 |
DAOCOT - Đảo cột
|
33 |
37 |
89.19% |
5026 |
DAODONG - Đảo dòng
|
26 |
36 |
72.22% |
5025 |
TONGAREA - Tổng hình chữ nhật con
|
31 |
37 |
83.78% |
5024 |
TONGCOT - Tổng các số trên mỗi cột
|
35 |
44 |
79.55% |
5023 |
TONGDONG - Tổng các số trên mỗi dòng
|
30 |
40 |
75.00% |
5022 |
INVARR - Đảo ngược mảng
|
26 |
35 |
74.29% |
5021 |
SUM2ARR - Cộng hai mảng
|
29 |
37 |
78.38% |
5020 |
MINARR - Chỉ số của phần tử nhỏ nhất
|
29 |
74 |
39.19% |
5019 |
MAXARR - Số lớn nhất
|
25 |
38 |
65.79% |
5018 |
SUMARR - Tổng dãy số
|
26 |
35 |
74.29% |
5017 |
MAXDIG - Chữ số lớn nhất
|
19 |
23 |
82.61% |
5016 |
FIRSTDIG - Chữ số đầu tiên
|
19 |
21 |
90.48% |
5015 |
HEX - Số thập lục phân
|
6 |
7 |
85.71% |