215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
163 |
498 |
32.73% |
184 |
TRIANGLE - Chiều cao của tam giác
|
178 |
495 |
35.96% |
418 |
DPPALIN – Xâu con đối xứng dài nhất
|
253 |
484 |
52.27% |
419 |
DPSUBSTR – Xâu con chung dài nhất
|
254 |
478 |
53.14% |
208 |
UOCSO - Đếm số ước
|
166 |
477 |
34.80% |
373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
184 |
472 |
38.98% |
1221 |
PRJCHAIN - Chuỗi dự án
|
74 |
465 |
15.91% |
383 |
BLSCALES - Cân đĩa thăng bằng
|
173 |
464 |
37.28% |
238 |
CREAM - Vui chơi có thưởng
|
97 |
459 |
21.13% |
1253 |
CNTSEQ - Số lượng dãy con
|
50 |
454 |
11.01% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
134 |
451 |
29.71% |
389 |
LKHOANVI - Liệt kê các hoán vị
|
238 |
443 |
53.72% |
183 |
GAME - Trò chơi quân sự
|
156 |
441 |
35.37% |
443 |
DPLIQ2 – Dãy con tăng dài nhất 2
|
148 |
441 |
33.56% |
12 |
HY005 - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
109 |
424 |
25.71% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
209 |
420 |
49.76% |
437 |
DPHALL – Xếp lịch hội trường
|
159 |
420 |
37.86% |
818 |
PEARL - Pha lê
|
51 |
419 |
12.17% |
405 |
APOWERN -Tính lũy thừa
|
169 |
418 |
40.43% |
553 |
MPANTREE – Cây khung nhỏ nhất (cơ bản)
|
185 |
412 |
44.90% |
601 |
MAXSUM - Đoạn con có tổng lớn nhất
|
160 |
409 |
39.12% |
563 |
CAYKHE - Ăn khế trả vàng
|
102 |
406 |
25.12% |
189 |
TABLE - Xếp đá
|
144 |
406 |
35.47% |
363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
190 |
404 |
47.03% |
371 |
TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên
|
117 |
404 |
28.96% |