344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
55 |
105 |
52.38% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
70 |
125 |
56.00% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
80 |
196 |
40.82% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
83 |
247 |
33.60% |
340 |
DKDIGINUM2 – Xếp số bằng que diêm version 2
|
17 |
39 |
43.59% |
339 |
DKDIGINUM1 – Xếp số bằng que diêm version 1
|
53 |
250 |
21.20% |
338 |
DKSODEP – Số đẹp
|
63 |
146 |
43.15% |
337 |
DKSOPALIN2 – Số PALINDROM version 2
|
28 |
119 |
23.53% |
336 |
DKSOPALIN1 – Số PALINDROM version 1
|
69 |
126 |
54.76% |
335 |
DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối
|
160 |
317 |
50.47% |
334 |
DKSUMDIG – Tổng các chữ số
|
166 |
240 |
69.17% |
333 |
MK121AMS – Số Amstrong
|
11 |
27 |
40.74% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
218 |
736 |
29.62% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
89 |
187 |
47.59% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
138 |
232 |
59.48% |
329 |
MK42SUM – Số số hạng
|
30 |
69 |
43.48% |
328 |
MK41PHANSO – Liên phân số
|
41 |
72 |
56.94% |
327 |
MK35SQRT – Căn bậc hai (3)
|
48 |
71 |
67.61% |
326 |
MK34SQRT – Căn bậc hai (2)
|
51 |
148 |
34.46% |
325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
62 |
108 |
57.41% |
324 |
MK30SOHOC – Số hoàn thiện
|
42 |
212 |
19.81% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
62 |
279 |
22.22% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
86 |
179 |
48.04% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
108 |
319 |
33.86% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
67 |
238 |
28.15% |