373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
183 |
471 |
38.85% |
491 |
STRPN – Chuyển biểu thức toán học sang RPN
|
38 |
100 |
38.00% |
540 |
STROCONN – Thàn phần liên thông mạnh
|
60 |
102 |
58.82% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
106 |
290 |
36.55% |
490 |
STQUERY – Truy vấn với ngăn xếp
|
78 |
177 |
44.07% |
495 |
STPARA – Cuộc diễu hành đường phố
|
46 |
136 |
33.82% |
492 |
STMEDIAN – Truy vấn trung vị
|
46 |
67 |
68.66% |
496 |
STMASS – Khối lượng phân tử
|
49 |
79 |
62.03% |
494 |
STBRACKET – Liệt kê cặp dấu ngoặc
|
73 |
120 |
60.83% |
574 |
STABLE - Ổn định
|
25 |
34 |
73.53% |
572 |
SPY - Điệp viên
|
18 |
43 |
41.86% |
484 |
SPLITSTR – Tách xâu
|
17 |
78 |
21.79% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
208 |
419 |
49.64% |
552 |
SMINPATH – Đường đi ngắn nhất (bản dễ)
|
368 |
698 |
52.72% |
555 |
SMAXFLOW – Luồng cực đại trên mạng (cơ bản)
|
21 |
54 |
38.89% |
567 |
SILKROAD - Con đường tơ lụa
|
120 |
266 |
45.11% |
502 |
SALEMON – Buôn dưa lê
|
37 |
117 |
31.62% |
499 |
RPNHEIGHT – Chiều cao cây biểu thức RPN
|
19 |
25 |
76.00% |
568 |
RMOVE - Di chuyển robot
|
51 |
117 |
43.59% |
506 |
RECTCNT – Đếm hình chữ nhật
|
22 |
59 |
37.29% |
525 |
QSUMRECT– Truy vấn tổng trên bảng số
|
11 |
23 |
47.83% |
498 |
QQUERY – Truy vấn với hàng đợi
|
55 |
96 |
57.29% |
475 |
QPROFIT – Truy vấn lợi nhuận
|
42 |
76 |
55.26% |
524 |
QMAXSUMSS - Truy vấn tổng đoạn con lớn nhất
|
29 |
169 |
17.16% |
523 |
QMAXONRK – Truy vấn giá trị lớn nhất trên đoạn
|
77 |
222 |
34.68% |