345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
73 |
138 |
52.90% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
54 |
115 |
46.96% |
347 |
BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1
|
60 |
92 |
65.22% |
348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
67 |
224 |
29.91% |
349 |
MAMAXMIN – Phần tử bé nhất và lớn nhất
|
48 |
105 |
45.71% |
350 |
MAXCOUNT – Phần tử xuất hiện nhiều nhất
|
54 |
176 |
30.68% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
100 |
258 |
38.76% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
149 |
603 |
24.71% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
80 |
248 |
32.26% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
250 |
513 |
48.73% |
361 |
CSL20173 - So bó đũa chọn cột cờ
|
29 |
55 |
52.73% |
362 |
DANCING - Văn nghệ chào mừng
|
34 |
82 |
41.46% |
364 |
AWARDS - Trao giải
|
51 |
121 |
42.15% |
365 |
UNCLEHO - Tượng Đài Bác Hồ
|
199 |
363 |
54.82% |
368 |
THETICH - Tổng thế tích
|
49 |
79 |
62.03% |
370 |
TAMGIAC - Ghép tam giác
|
29 |
42 |
69.05% |
371 |
TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên
|
107 |
387 |
27.65% |
373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
182 |
470 |
38.72% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
105 |
289 |
36.33% |
375 |
CAKEBOILED - Luộc bánh Chưng
|
28 |
48 |
58.33% |
378 |
ROBOCHAR - Robot nhặt chữ
|
135 |
238 |
56.72% |
381 |
PASSENCR - Mã hóa mật khẩu
|
51 |
95 |
53.68% |
384 |
BNUMPLUS - Cộng hai số lớn
|
177 |
396 |
44.70% |
385 |
BNUMMULT - Nhân hai số lớn
|
120 |
272 |
44.12% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
103 |
291 |
35.40% |