185 |
SALE - Mua K tặng 1
|
219 |
834 |
26.26% |
186 |
SQRCHECK - Kiểm tra số chính phương
|
284 |
524 |
54.20% |
187 |
GRID - Bảng số
|
110 |
211 |
52.13% |
188 |
TRIPLETS - So sánh bộ ba số
|
178 |
253 |
70.36% |
189 |
TABLE - Xếp đá
|
135 |
388 |
34.79% |
190 |
LARES - Táo quân
|
125 |
323 |
38.70% |
191 |
CASTING - Chọn vai
|
103 |
284 |
36.27% |
192 |
PATH - Đường đi trên mặt phẳng tọa độ
|
67 |
150 |
44.67% |
193 |
RESTAURANT - Nhà hàng bánh ngọt
|
109 |
234 |
46.58% |
194 |
WATER - Đổ nước
|
75 |
243 |
30.86% |
195 |
BEAUTIFUL - Đảo ngược số
|
159 |
279 |
56.99% |
196 |
FRACTION - Số chữ số thập phân
|
108 |
275 |
39.27% |
197 |
STUDENTS - Tính điểm học sinh
|
140 |
234 |
59.83% |
198 |
TREE - Trồng cây
|
211 |
331 |
63.75% |
199 |
BOOK - Đọc sách
|
101 |
183 |
55.19% |
200 |
KANGAROO - Bước nhảy KANGAROO
|
83 |
157 |
52.87% |
201 |
CATS - Mèo đuổi chuột
|
106 |
161 |
65.84% |
202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
129 |
332 |
38.86% |
203 |
CRED - Dãy số tổng các chữ số
|
176 |
368 |
47.83% |
204 |
MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành
|
101 |
158 |
63.92% |
205 |
PRODUCT - Tích các số
|
64 |
246 |
26.02% |
206 |
EQUA - Giải phương trình
|
60 |
120 |
50.00% |
207 |
SOLVE - Giải phương trình
|
60 |
194 |
30.93% |
208 |
UOCSO - Đếm số ước
|
151 |
441 |
34.24% |
209 |
NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố
|
121 |
227 |
53.30% |