185 |
SALE - Mua K tặng 1
|
170 |
615 |
27.64% |
186 |
SQRCHECK - Kiểm tra số chính phương
|
267 |
481 |
55.51% |
187 |
GRID - Bảng số
|
103 |
196 |
52.55% |
188 |
TRIPLETS - So sánh bộ ba số
|
173 |
248 |
69.76% |
189 |
TABLE - Xếp đá
|
110 |
262 |
41.98% |
190 |
LARES - Táo quân
|
115 |
300 |
38.33% |
191 |
CASTING - Chọn vai
|
101 |
274 |
36.86% |
192 |
PATH - Đường đi trên mặt phẳng tọa độ
|
58 |
116 |
50.00% |
193 |
RESTAURANT - Nhà hàng bánh ngọt
|
98 |
215 |
45.58% |
194 |
WATER - Đổ nước
|
66 |
220 |
30.00% |
195 |
BEAUTIFUL - Đảo ngược số
|
150 |
269 |
55.76% |
196 |
FRACTION - Số chữ số thập phân
|
99 |
255 |
38.82% |
197 |
STUDENTS - Tính điểm học sinh
|
130 |
215 |
60.47% |
198 |
TREE - Trồng cây
|
202 |
321 |
62.93% |
199 |
BOOK - Đọc sách
|
91 |
162 |
56.17% |
200 |
KANGAROO - Bước nhảy KANGAROO
|
75 |
143 |
52.45% |
201 |
CATS - Mèo đuổi chuột
|
97 |
149 |
65.10% |
202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
111 |
262 |
42.37% |
203 |
CRED - Dãy số tổng các chữ số
|
112 |
238 |
47.06% |
204 |
MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành
|
92 |
146 |
63.01% |
205 |
PRODUCT - Tích các số
|
61 |
234 |
26.07% |
206 |
EQUA - Giải phương trình
|
48 |
100 |
48.00% |
207 |
SOLVE - Giải phương trình
|
48 |
148 |
32.43% |
208 |
UOCSO - Đếm số ước
|
136 |
383 |
35.51% |
209 |
NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố
|
104 |
198 |
52.53% |