185 |
SALE - Mua K tặng 1
|
197 |
730 |
26.99% |
186 |
SQRCHECK - Kiểm tra số chính phương
|
272 |
490 |
55.51% |
187 |
GRID - Bảng số
|
109 |
207 |
52.66% |
188 |
TRIPLETS - So sánh bộ ba số
|
177 |
252 |
70.24% |
189 |
TABLE - Xếp đá
|
132 |
384 |
34.38% |
190 |
LARES - Táo quân
|
123 |
321 |
38.32% |
191 |
CASTING - Chọn vai
|
103 |
284 |
36.27% |
192 |
PATH - Đường đi trên mặt phẳng tọa độ
|
67 |
150 |
44.67% |
193 |
RESTAURANT - Nhà hàng bánh ngọt
|
109 |
234 |
46.58% |
194 |
WATER - Đổ nước
|
73 |
239 |
30.54% |
195 |
BEAUTIFUL - Đảo ngược số
|
159 |
279 |
56.99% |
196 |
FRACTION - Số chữ số thập phân
|
108 |
273 |
39.56% |
197 |
STUDENTS - Tính điểm học sinh
|
139 |
232 |
59.91% |
198 |
TREE - Trồng cây
|
210 |
330 |
63.64% |
199 |
BOOK - Đọc sách
|
99 |
178 |
55.62% |
200 |
KANGAROO - Bước nhảy KANGAROO
|
81 |
152 |
53.29% |
201 |
CATS - Mèo đuổi chuột
|
103 |
157 |
65.61% |
202 |
BUS - Chờ xe buýt
|
118 |
273 |
43.22% |
203 |
CRED - Dãy số tổng các chữ số
|
170 |
351 |
48.43% |
204 |
MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành
|
98 |
154 |
63.64% |
205 |
PRODUCT - Tích các số
|
64 |
246 |
26.02% |
206 |
EQUA - Giải phương trình
|
56 |
112 |
50.00% |
207 |
SOLVE - Giải phương trình
|
55 |
160 |
34.38% |
208 |
UOCSO - Đếm số ước
|
146 |
414 |
35.27% |
209 |
NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố
|
109 |
210 |
51.90% |