34 |
HY027 - Thứ tự ngày tháng năm
|
16 |
30 |
53.33% |
35 |
HY028 - Thứ tự sang ngày tháng năm
|
5 |
38 |
13.16% |
36 |
HY029
|
0 |
10 |
0.00% |
37 |
HY030
|
0 |
14 |
0.00% |
38 |
HY031
|
2 |
9 |
22.22% |
39 |
HY032 - Pha Cocktail
|
2 |
12 |
16.67% |
40 |
HY033 - Dán đề can
|
4 |
11 |
36.36% |
41 |
HY034
|
2 |
5 |
40.00% |
42 |
HY035
|
|
|
0.00% |
43 |
HY036
|
10 |
36 |
27.78% |
86 |
FUTPAST - Tương lai và quá khứ
|
9 |
49 |
18.37% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
126 |
292 |
43.15% |
88 |
AND – Bit chung
|
22 |
27 |
81.48% |
89 |
XOR – Bit khác nhau
|
16 |
23 |
69.57% |
90 |
ANDNOT – Bit loại trừ
|
13 |
21 |
61.90% |
91 |
BITCOUNT – Đếm số bit
|
17 |
17 |
100.00% |
92 |
MSB – Bit cao nhất
|
12 |
16 |
75.00% |
93 |
LSB – Bit thấp nhất
|
13 |
16 |
81.25% |
94 |
BITCLEAR – Xóa bit
|
5 |
17 |
29.41% |
95 |
BITFLIP – Đảo bit
|
8 |
16 |
50.00% |
180 |
HANDSHAKE - Bắt tay
|
330 |
772 |
42.75% |
181 |
SUM - Tính tổng
|
317 |
603 |
52.57% |
182 |
CUTTING - Cắt bánh sinh nhật
|
227 |
508 |
44.69% |
183 |
GAME - Trò chơi quân sự
|
135 |
389 |
34.70% |
184 |
TRIANGLE - Chiều cao của tam giác
|
164 |
457 |
35.89% |