Mã bài Tên bài Bài đạt Bài nộp Tỉ lệ đạt
34 HY027 - Thứ tự ngày tháng năm 18 35 51.43%
35 HY028 - Thứ tự sang ngày tháng năm 6 39 15.38%
36 HY029 2 19 10.53%
37 HY030 2 19 10.53%
38 HY031 5 25 20.00%
39 HY032 - Pha Cocktail 6 26 23.08%
40 HY033 - Dán đề can 8 20 40.00%
41 HY034 3 6 50.00%
42 HY035 0 4 0.00%
43 HY036 13 44 29.55%
86 FUTPAST - Tương lai và quá khứ 10 56 17.86%
87 PRIMES - Liệt kê số nguyên tố 150 341 43.99%
88 AND – Bit chung 31 36 86.11%
89 XOR – Bit khác nhau 21 28 75.00%
90 ANDNOT – Bit loại trừ 17 25 68.00%
91 BITCOUNT – Đếm số bit 25 26 96.15%
92 MSB – Bit cao nhất 16 20 80.00%
93 LSB – Bit thấp nhất 17 20 85.00%
94 BITCLEAR – Xóa bit 8 23 34.78%
95 BITFLIP – Đảo bit 12 20 60.00%
180 HANDSHAKE - Bắt tay 366 867 42.21%
181 SUM - Tính tổng 347 674 51.48%
182 CUTTING - Cắt bánh sinh nhật 238 532 44.74%
183 GAME - Trò chơi quân sự 150 427 35.13%
184 TRIANGLE - Chiều cao của tam giác 175 487 35.93%