263 |
DOIKYTU – Đổi ký tự
|
62 |
74 |
83.78% |
264 |
SUMMUL - Tổng bội chung nhỏ nhất
|
54 |
128 |
42.19% |
265 |
MINSEQ - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
38 |
70 |
54.29% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
95 |
229 |
41.48% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
228 |
486 |
46.91% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
165 |
313 |
52.72% |
269 |
OLYMPIAD
|
107 |
609 |
17.57% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
140 |
321 |
43.61% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
90 |
372 |
24.19% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
25 |
247 |
10.12% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
63 |
182 |
34.62% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
56 |
209 |
26.79% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
46 |
184 |
25.00% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
32 |
205 |
15.61% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
22 |
113 |
19.47% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
57 |
142 |
40.14% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
60 |
147 |
40.82% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
244 |
636 |
38.36% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
161 |
303 |
53.14% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
136 |
298 |
45.64% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
65 |
123 |
52.85% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
72 |
382 |
18.85% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
58 |
218 |
26.61% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
78 |
267 |
29.21% |
317 |
MK12SUM – Đa thức
|
11 |
117 |
9.40% |