210 |
ANGRY - Giáo sư nổi giận
|
116 |
222 |
52.25% |
211 |
TICKETS - Mua vé xe buýt
|
86 |
217 |
39.63% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
135 |
321 |
42.06% |
213 |
ARCHERY - Bắn cung
|
41 |
108 |
37.96% |
214 |
CONGRESS - Cuộc họp
|
64 |
142 |
45.07% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
111 |
154 |
72.08% |
217 |
NUMBERS - Số may mắn
|
69 |
147 |
46.94% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
91 |
245 |
37.14% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
61 |
201 |
30.35% |
220 |
ROTATION - Xoay mảng
|
47 |
154 |
30.52% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
196 |
305 |
64.26% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
153 |
505 |
30.30% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
126 |
197 |
63.96% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
95 |
173 |
54.91% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
105 |
312 |
33.65% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
109 |
236 |
46.19% |
227 |
ARRAYM - Tăng đầu giảm cuối
|
73 |
213 |
34.27% |
228 |
STOCK - Thị trường chứng khoán
|
40 |
144 |
27.78% |
229 |
ROBOT - Di chuyển Robot
|
45 |
151 |
29.80% |
230 |
MDIST - Khoảng cách MANHATTAN
|
52 |
82 |
63.41% |
231 |
BWTILE - Tô màu
|
19 |
51 |
37.25% |
232 |
RELATION - Bội số
|
14 |
42 |
33.33% |
233 |
VUONHOA - Vườn hoa
|
24 |
62 |
38.71% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
154 |
256 |
60.16% |
261 |
SUMDIV - Tổng ước chung lớn nhất
|
67 |
126 |
53.17% |