210 |
ANGRY - Giáo sư nổi giận
|
93 |
170 |
54.71% |
211 |
TICKETS - Mua vé xe buýt
|
72 |
181 |
39.78% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
124 |
284 |
43.66% |
213 |
ARCHERY - Bắn cung
|
39 |
95 |
41.05% |
214 |
CONGRESS - Cuộc họp
|
62 |
125 |
49.60% |
216 |
BREAKING - Phá vỡ kỷ lục
|
101 |
140 |
72.14% |
217 |
NUMBERS - Số may mắn
|
64 |
124 |
51.61% |
218 |
PRIMECNT - Đếm số nguyên tố
|
89 |
231 |
38.53% |
219 |
EXPRESS - Biểu thức
|
58 |
193 |
30.05% |
220 |
ROTATION - Xoay mảng
|
42 |
140 |
30.00% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
182 |
284 |
64.08% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
145 |
470 |
30.85% |
223 |
SOCK - Ghép đôi tất màu
|
114 |
177 |
64.41% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
75 |
139 |
53.96% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
91 |
251 |
36.25% |
226 |
COUNTING2 - Đếm phân phối ver 2
|
94 |
202 |
46.53% |
227 |
ARRAYM - Tăng đầu giảm cuối
|
64 |
180 |
35.56% |
228 |
STOCK - Thị trường chứng khoán
|
37 |
141 |
26.24% |
229 |
ROBOT - Di chuyển Robot
|
32 |
107 |
29.91% |
230 |
MDIST - Khoảng cách MANHATTAN
|
47 |
75 |
62.67% |
231 |
BWTILE - Tô màu
|
18 |
50 |
36.00% |
232 |
RELATION - Bội số
|
11 |
36 |
30.56% |
233 |
VUONHOA - Vườn hoa
|
20 |
56 |
35.71% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
115 |
145 |
79.31% |
261 |
SUMDIV - Tổng ước chung lớn nhất
|
64 |
121 |
52.89% |