318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
281 |
26.33% |
319 |
MK16SUM – Tính tổng version 7
|
36 |
87 |
41.38% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
71 |
245 |
28.98% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
115 |
332 |
34.64% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
90 |
186 |
48.39% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
69 |
325 |
21.23% |
324 |
MK30SOHOC – Số hoàn thiện
|
42 |
215 |
19.53% |
325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
64 |
112 |
57.14% |
326 |
MK34SQRT – Căn bậc hai (2)
|
51 |
149 |
34.23% |
327 |
MK35SQRT – Căn bậc hai (3)
|
48 |
71 |
67.61% |
328 |
MK41PHANSO – Liên phân số
|
47 |
80 |
58.75% |
329 |
MK42SUM – Số số hạng
|
37 |
95 |
38.95% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
151 |
250 |
60.40% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
91 |
195 |
46.67% |
333 |
MK121AMS – Số Amstrong
|
14 |
32 |
43.75% |
334 |
DKSUMDIG – Tổng các chữ số
|
171 |
249 |
68.67% |
335 |
DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối
|
164 |
325 |
50.46% |
336 |
DKSOPALIN1 – Số PALINDROM version 1
|
70 |
131 |
53.44% |
337 |
DKSOPALIN2 – Số PALINDROM version 2
|
30 |
122 |
24.59% |
338 |
DKSODEP – Số đẹp
|
63 |
146 |
43.15% |
340 |
DKDIGINUM2 – Xếp số bằng que diêm version 2
|
18 |
40 |
45.00% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
87 |
268 |
32.46% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
104 |
320 |
32.50% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
80 |
135 |
59.26% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
59 |
112 |
52.68% |