5081 |
CPRIME - Số song nguyên tố
|
56 |
120 |
46.67% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
64 |
121 |
52.89% |
261 |
SUMDIV - Tổng ước chung lớn nhất
|
65 |
123 |
52.85% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
66 |
123 |
53.66% |
217 |
NUMBERS - Số may mắn
|
65 |
125 |
52.00% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
71 |
126 |
56.35% |
214 |
CONGRESS - Cuộc họp
|
62 |
126 |
49.21% |
460 |
ARRAY - Dãy số
|
63 |
127 |
49.61% |
336 |
DKSOPALIN1 – Số PALINDROM version 1
|
69 |
128 |
53.91% |
454 |
DEMSO - Đếm số
|
60 |
135 |
44.44% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
75 |
139 |
53.96% |
220 |
ROTATION - Xoay mảng
|
42 |
140 |
30.00% |
228 |
STOCK - Thị trường chứng khoán
|
37 |
141 |
26.24% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
57 |
142 |
40.14% |
14 |
HY007 - Chia dãy bằng nhau
|
19 |
142 |
13.38% |
200 |
KANGAROO - Bước nhảy KANGAROO
|
75 |
143 |
52.45% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
59 |
144 |
40.97% |
204 |
MAXTRI - Số lớn nhất tạo thành
|
92 |
146 |
63.01% |
350 |
MAXCOUNT – Phần tử xuất hiện nhiều nhất
|
49 |
146 |
33.56% |
338 |
DKSODEP – Số đẹp
|
63 |
146 |
43.15% |
5068 |
TONGCHAN – Tổng chẵn
|
32 |
147 |
21.77% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
117 |
147 |
79.59% |
326 |
MK34SQRT – Căn bậc hai (2)
|
51 |
148 |
34.46% |
207 |
SOLVE - Giải phương trình
|
48 |
148 |
32.43% |
201 |
CATS - Mèo đuổi chuột
|
97 |
149 |
65.10% |