895 |
KEYBOARD - Bàn phím
|
1 |
6 |
16.67% |
896 |
BCNN - Bội số chung nhỏ nhất
|
1 |
34 |
2.94% |
897 |
SANNEN - San nền
|
21 |
57 |
36.84% |
898 |
BANDWIDTH - Băng thông
|
|
|
0.00% |
899 |
SOCOLATE - Mua Sô-cô-la
|
17 |
139 |
12.23% |
900 |
NCODERS - Tượng đài
|
17 |
30 |
56.67% |
901 |
ESCAPE - Mất tích trong vũ trụ
|
4 |
4 |
100.00% |
902 |
ZIMA - Mùa đông đang đến
|
0 |
6 |
0.00% |
903 |
ORE - Khai thác quặng
|
1 |
4 |
25.00% |
904 |
RBLOCK - Cấm đường
|
3 |
4 |
75.00% |
905 |
PHOTO - Chụp ảnh
|
1 |
1 |
100.00% |
906 |
TRACTOR - Máy kéo
|
5 |
17 |
29.41% |
907 |
ESCAPE - Chạy trốn
|
6 |
14 |
42.86% |
908 |
SHELVES - Tủ tài liệu
|
11 |
18 |
61.11% |
926 |
LADDER - Lấy đồ
|
13 |
29 |
44.83% |
937 |
ALLEY - Lối đi
|
8 |
21 |
38.10% |
970 |
SKIING - Trượt tuyết
|
0 |
8 |
0.00% |
1000 |
WALL - Sửa hàng rào
|
30 |
78 |
38.46% |
1001 |
ODDCOIN - Tiền xu
|
90 |
286 |
31.47% |
1002 |
MINE - Đào vàng
|
22 |
135 |
16.30% |
1003 |
CONSTRUCT - Xây dựng
|
38 |
118 |
32.20% |
1004 |
GRCOLOR - Tô màu đồ thị
|
26 |
38 |
68.42% |
1005 |
SEQ14 - Dãy số 14
|
8 |
14 |
57.14% |
1006 |
DELPALIN - Xóa xâu đối xứng
|
13 |
16 |
81.25% |
1007 |
GRCOLOR2 - Tô màu độ thị 2
|
15 |
26 |
57.69% |