335 |
DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối
|
152 |
306 |
49.67% |
334 |
DKSUMDIG – Tổng các chữ số
|
152 |
215 |
70.70% |
333 |
MK121AMS – Số Amstrong
|
10 |
23 |
43.48% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
186 |
613 |
30.34% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
73 |
148 |
49.32% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
104 |
180 |
57.78% |
329 |
MK42SUM – Số số hạng
|
24 |
52 |
46.15% |
328 |
MK41PHANSO – Liên phân số
|
40 |
71 |
56.34% |
327 |
MK35SQRT – Căn bậc hai (3)
|
45 |
66 |
68.18% |
326 |
MK34SQRT – Căn bậc hai (2)
|
49 |
141 |
34.75% |
325 |
MK33SQRT – Căn bậc hai
|
54 |
91 |
59.34% |
324 |
MK30SOHOC – Số hoàn thiện
|
37 |
173 |
21.39% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
61 |
246 |
24.80% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
76 |
165 |
46.06% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
96 |
299 |
32.11% |
320 |
MK20SOHOC – Liệt kê ước nguyên dương
|
60 |
216 |
27.78% |
319 |
MK16SUM – Tính tổng version 7
|
34 |
84 |
40.48% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
73 |
247 |
29.55% |
317 |
MK12SUM – Đa thức
|
11 |
103 |
10.68% |
316 |
MK6SUM – Tính tổng version 4
|
77 |
245 |
31.43% |
315 |
MK5SUM – Tính tổng nghịch đảo lẻ
|
56 |
214 |
26.17% |
314 |
MK3SUM1 – Tính tổng nghịch đảo
|
70 |
354 |
19.77% |
313 |
TTDATE2 – Đổi thời gian
|
59 |
104 |
56.73% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
127 |
281 |
45.20% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
148 |
274 |
54.01% |