375 |
CAKEBOILED - Luộc bánh Chưng
|
33 |
53 |
62.26% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
117 |
310 |
37.74% |
373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
184 |
472 |
38.98% |
372 |
SMARTATM - Máy rút tiền thông minh
|
294 |
1092 |
26.92% |
371 |
TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên
|
117 |
404 |
28.96% |
370 |
TAMGIAC - Ghép tam giác
|
30 |
43 |
69.77% |
368 |
THETICH - Tổng thế tích
|
51 |
81 |
62.96% |
367 |
CHUNGCAKE - Bánh Chưng
|
266 |
852 |
31.22% |
366 |
NEWYEAR - Chúc Tết
|
79 |
158 |
50.00% |
365 |
UNCLEHO - Tượng Đài Bác Hồ
|
205 |
370 |
55.41% |
364 |
AWARDS - Trao giải
|
52 |
122 |
42.62% |
363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
190 |
404 |
47.03% |
362 |
DANCING - Văn nghệ chào mừng
|
35 |
83 |
42.17% |
361 |
CSL20173 - So bó đũa chọn cột cờ
|
30 |
56 |
53.57% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
254 |
517 |
49.13% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
84 |
262 |
32.06% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
152 |
343 |
44.31% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
190 |
390 |
48.72% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
155 |
631 |
24.56% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
106 |
267 |
39.70% |
351 |
MAGB – Đếm số nghịch thế
|
72 |
257 |
28.02% |
350 |
MAXCOUNT – Phần tử xuất hiện nhiều nhất
|
57 |
182 |
31.32% |
349 |
MAMAXMIN – Phần tử bé nhất và lớn nhất
|
50 |
107 |
46.73% |
348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
83 |
246 |
33.74% |
347 |
BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1
|
62 |
94 |
65.96% |