370 |
TAMGIAC - Ghép tam giác
|
32 |
48 |
66.67% |
368 |
THETICH - Tổng thế tích
|
49 |
68 |
72.06% |
367 |
CHUNGCAKE - Bánh Chưng
|
233 |
753 |
30.94% |
366 |
NEWYEAR - Chúc Tết
|
107 |
253 |
42.29% |
365 |
UNCLEHO - Tượng Đài Bác Hồ
|
222 |
426 |
52.11% |
364 |
AWARDS - Trao giải
|
45 |
109 |
41.28% |
362 |
DANCING - Văn nghệ chào mừng
|
33 |
70 |
47.14% |
361 |
CSL20173 - So bó đũa chọn cột cờ
|
28 |
51 |
54.90% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
314 |
706 |
44.48% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
140 |
381 |
36.75% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
155 |
352 |
44.03% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
214 |
480 |
44.58% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
181 |
613 |
29.53% |
353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
122 |
346 |
35.26% |
351 |
MAGB – Đếm số nghịch thế
|
53 |
215 |
24.65% |
350 |
MAXCOUNT – Phần tử xuất hiện nhiều nhất
|
49 |
151 |
32.45% |
349 |
MAMAXMIN – Phần tử bé nhất và lớn nhất
|
42 |
96 |
43.75% |
348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
59 |
194 |
30.41% |
347 |
BANGNHAU1 – Số cặp bằng nhau version 1
|
51 |
78 |
65.38% |
346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
47 |
83 |
56.63% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
63 |
113 |
55.75% |
344 |
HEX2BIN – Thập lục phân sang nhị phân
|
54 |
102 |
52.94% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
90 |
174 |
51.72% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
108 |
300 |
36.00% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
114 |
413 |
27.60% |