310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
218 |
583 |
37.39% |
309 |
TTDTICH – Diện tích
|
56 |
136 |
41.18% |
308 |
TTDATE – Ngày tháng
|
52 |
132 |
39.39% |
307 |
TTHPTB1 – Hệ phương trình bậc nhất
|
21 |
104 |
20.19% |
306 |
TTPTB2 – Phương trình bậc hai
|
30 |
188 |
15.96% |
305 |
TTPTB1 – Phương trình bậc nhất
|
40 |
167 |
23.95% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
49 |
184 |
26.63% |
303 |
TTHCN2 – Hình chữ nhật version 2
|
60 |
166 |
36.14% |
302 |
TTTAMGIAC2 – Tam giác version 2
|
23 |
222 |
10.36% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
84 |
345 |
24.35% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
121 |
268 |
45.15% |
269 |
OLYMPIAD
|
87 |
455 |
19.12% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
110 |
207 |
53.14% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
159 |
330 |
48.18% |
266 |
MUSHROOM - Hái nấm
|
79 |
188 |
42.02% |
265 |
MINSEQ - Dãy con có tổng nhỏ nhất
|
35 |
62 |
56.45% |
264 |
SUMMUL - Tổng bội chung nhỏ nhất
|
43 |
97 |
44.33% |
263 |
DOIKYTU – Đổi ký tự
|
48 |
59 |
81.36% |
262 |
MAXSEQ - Dãy con có tổng lớn nhất
|
45 |
106 |
42.45% |
261 |
SUMDIV - Tổng ước chung lớn nhất
|
51 |
96 |
53.13% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
89 |
111 |
80.18% |
259 |
SQUIRR2 - Sóc và hạt giẻ
|
53 |
173 |
30.64% |
258 |
PANCAKES - Làm bánh
|
45 |
109 |
41.28% |
257 |
SEQ - Dãy số
|
119 |
513 |
23.20% |
256 |
TBC - Dãy số
|
48 |
231 |
20.78% |