10037 |
TIMDUONG - Tìm bước nhảy tàu vũ trụ
|
3 |
10 |
30.00% |
1256 |
TIME - Thời gian trung bình
|
28 |
87 |
32.18% |
1287 |
TIMELINE - Dòng thời gian
|
7 |
22 |
31.82% |
2047 |
TIMER - Đồng hồ
|
0 |
0 |
- |
371 |
TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên
|
98 |
365 |
26.85% |
640 |
TINHTONG
|
43 |
65 |
66.15% |
2221 |
TINHTONG
|
0 |
1 |
0.00% |
1378 |
TMACHINE - Cỗ máy thời gian
|
0 |
24 |
0.00% |
5025 |
TONGAREA - Tổng hình chữ nhật con
|
33 |
45 |
73.33% |
5068 |
TONGCHAN – Tổng chẵn
|
32 |
147 |
21.77% |
5033 |
TONGCHUSO - Tổng các chữ số
|
34 |
56 |
60.71% |
5024 |
TONGCOT - Tổng các số trên mỗi cột
|
38 |
47 |
80.85% |
5023 |
TONGDONG - Tổng các số trên mỗi dòng
|
34 |
45 |
75.56% |
5069 |
TONGLE – Tổng lẻ
|
22 |
91 |
24.18% |
5007 |
TONGUOC
|
11 |
14 |
78.57% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
95 |
364 |
26.10% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
74 |
165 |
44.85% |
541 |
TOPOSORT – Sắp xếp TOPO
|
271 |
572 |
47.38% |
1308 |
TOPVIEW - Đoạn nghịch biến
|
6 |
10 |
60.00% |
1057 |
TOUR - Hành trình du lịch
|
8 |
50 |
16.00% |
1376 |
TOUR - Hành trình du lịch
|
17 |
123 |
13.82% |
583 |
TOWERBOX - Tháp hộp
|
5 |
52 |
9.62% |
906 |
TRACTOR - Máy kéo
|
5 |
17 |
29.41% |
890 |
TRAFFIC - Giao thông
|
3 |
22 |
13.64% |
1298 |
TRAIN
|
2 |
27 |
7.41% |