5081 |
CPRIME - Số song nguyên tố
|
36 |
60 |
60.00% |
5082 |
GARDEN - Vườn cây ăn quả
|
14 |
29 |
48.28% |
5083 |
MONEY - Tiền mừng tuổi
|
20 |
31 |
64.52% |
5084 |
MAXPALIN - Xâu đối xứng
|
19 |
69 |
27.54% |
5085 |
SEQ - Dãy số
|
0 |
24 |
0.00% |
5086 |
LKDIG - Xếp số bằng que diêm (Easy version)
|
18 |
22 |
81.82% |
5087 |
CANDIA - Cân đĩa
|
17 |
31 |
54.84% |
5088 |
ZERO - Số 0 tận cùng
|
31 |
55 |
56.36% |
5089 |
ANTICOVID - Tiêm phòng COVID
|
12 |
17 |
70.59% |
5090 |
VACCINE - Vắc-xin phòng COVID
|
4 |
48 |
8.33% |
5091 |
KYHOI - Pháo hoa chào xuân KỶ HỢI
|
8 |
17 |
47.06% |
5092 |
PHAOHOA - Xem bắn pháo hoa
|
4 |
32 |
12.50% |
5093 |
SONLADEP - Thành phố Sơn La đẹp
|
2 |
34 |
5.88% |
5094 |
CDIV - Chia hết
|
24 |
82 |
29.27% |
5095 |
ROUNDPRI - Số nguyên tố vòng
|
22 |
78 |
28.21% |
5096 |
AREA - Diện tích
|
25 |
32 |
78.13% |
5097 |
STRING - Xâu ký tự
|
22 |
25 |
88.00% |
5098 |
DELSTR - Xóa xâu ký tự
|
26 |
33 |
78.79% |
5099 |
BONUS - Tặng quà
|
20 |
45 |
44.44% |
5106 |
AREA - Diện tích
|
14 |
27 |
51.85% |
5107 |
GIFT - Quà
|
7 |
8 |
87.50% |
5108 |
DELCHAR - Xóa ký tự
|
6 |
11 |
54.55% |
5109 |
UNIFORM - Đồng phục
|
10 |
29 |
34.48% |
5110 |
CIRCLE - Vòng tròn số
|
7 |
45 |
15.56% |
5111 |
PHONENUM - Số điện thoại
|
29 |
61 |
47.54% |