353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
94 |
242 |
38.84% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
143 |
582 |
24.57% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
179 |
368 |
48.64% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
139 |
313 |
44.41% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
78 |
232 |
33.62% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
228 |
443 |
51.47% |
361 |
CSL20173 - So bó đũa chọn cột cờ
|
28 |
52 |
53.85% |
362 |
DANCING - Văn nghệ chào mừng
|
33 |
77 |
42.86% |
363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
153 |
307 |
49.84% |
364 |
AWARDS - Trao giải
|
45 |
109 |
41.28% |
365 |
UNCLEHO - Tượng Đài Bác Hồ
|
189 |
349 |
54.15% |
366 |
NEWYEAR - Chúc Tết
|
74 |
152 |
48.68% |
367 |
CHUNGCAKE - Bánh Chưng
|
220 |
741 |
29.69% |
368 |
THETICH - Tổng thế tích
|
47 |
76 |
61.84% |
370 |
TAMGIAC - Ghép tam giác
|
28 |
40 |
70.00% |
371 |
TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên
|
98 |
365 |
26.85% |
372 |
SMARTATM - Máy rút tiền thông minh
|
223 |
796 |
28.02% |
373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
176 |
447 |
39.37% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
85 |
227 |
37.44% |
375 |
CAKEBOILED - Luộc bánh Chưng
|
26 |
46 |
56.52% |
376 |
DISTICH - Câu đối Tết
|
35 |
95 |
36.84% |
377 |
CAKESTACK - Xếp bánh Chưng
|
10 |
25 |
40.00% |
378 |
ROBOCHAR - Robot nhặt chữ
|
133 |
236 |
56.36% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
139 |
226 |
61.50% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
160 |
325 |
49.23% |