353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
84 |
223 |
37.67% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
123 |
454 |
27.09% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
155 |
309 |
50.16% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
98 |
221 |
44.34% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
50 |
157 |
31.85% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
198 |
393 |
50.38% |
361 |
CSL20173 - So bó đũa chọn cột cờ
|
26 |
49 |
53.06% |
362 |
DANCING - Văn nghệ chào mừng
|
29 |
65 |
44.62% |
363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
101 |
217 |
46.54% |
364 |
AWARDS - Trao giải
|
42 |
106 |
39.62% |
365 |
UNCLEHO - Tượng Đài Bác Hồ
|
171 |
316 |
54.11% |
366 |
NEWYEAR - Chúc Tết
|
66 |
141 |
46.81% |
367 |
CHUNGCAKE - Bánh Chưng
|
140 |
479 |
29.23% |
368 |
THETICH - Tổng thế tích
|
39 |
56 |
69.64% |
370 |
TAMGIAC - Ghép tam giác
|
23 |
30 |
76.67% |
371 |
TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên
|
58 |
258 |
22.48% |
372 |
SMARTATM - Máy rút tiền thông minh
|
142 |
574 |
24.74% |
373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
164 |
401 |
40.90% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
67 |
176 |
38.07% |
375 |
CAKEBOILED - Luộc bánh Chưng
|
14 |
18 |
77.78% |
376 |
DISTICH - Câu đối Tết
|
10 |
26 |
38.46% |
377 |
CAKESTACK - Xếp bánh Chưng
|
10 |
25 |
40.00% |
378 |
ROBOCHAR - Robot nhặt chữ
|
101 |
193 |
52.33% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
104 |
173 |
60.12% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
126 |
281 |
44.84% |