353 |
MAFREQ2 – Bảng tần số 2
|
96 |
246 |
39.02% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
145 |
590 |
24.58% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
181 |
370 |
48.92% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
144 |
320 |
45.00% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
80 |
240 |
33.33% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
232 |
453 |
51.21% |
361 |
CSL20173 - So bó đũa chọn cột cờ
|
29 |
55 |
52.73% |
362 |
DANCING - Văn nghệ chào mừng
|
34 |
82 |
41.46% |
363 |
DOEXAM - Làm bài thi
|
177 |
359 |
49.30% |
364 |
AWARDS - Trao giải
|
50 |
120 |
41.67% |
365 |
UNCLEHO - Tượng Đài Bác Hồ
|
195 |
358 |
54.47% |
366 |
NEWYEAR - Chúc Tết
|
75 |
153 |
49.02% |
367 |
CHUNGCAKE - Bánh Chưng
|
233 |
771 |
30.22% |
368 |
THETICH - Tổng thế tích
|
49 |
79 |
62.03% |
370 |
TAMGIAC - Ghép tam giác
|
29 |
42 |
69.05% |
371 |
TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên
|
104 |
380 |
27.37% |
372 |
SMARTATM - Máy rút tiền thông minh
|
235 |
828 |
28.38% |
373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
182 |
470 |
38.72% |
374 |
STRFIXED – Chuẩn hóa xâu
|
90 |
233 |
38.63% |
375 |
CAKEBOILED - Luộc bánh Chưng
|
26 |
46 |
56.52% |
376 |
DISTICH - Câu đối Tết
|
36 |
112 |
32.14% |
377 |
CAKESTACK - Xếp bánh Chưng
|
10 |
27 |
37.04% |
378 |
ROBOCHAR - Robot nhặt chữ
|
134 |
237 |
56.54% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
145 |
236 |
61.44% |
380 |
CALFTEST - Thi Nghé
|
167 |
336 |
49.70% |