1367 |
BLUEHOUSE - Ngôi nhà xanh
|
47 |
206 |
22.82% |
209 |
NGTO - Phân tích thành tổng hai số nguyên tố
|
105 |
204 |
51.47% |
1061 |
GIFTS - Phát quà
|
64 |
203 |
31.53% |
260 |
DAOXAU – Đảo ngược xâu
|
146 |
202 |
72.28% |
628 |
POTTERY
|
58 |
202 |
28.71% |
1214 |
DWLABYR - Mê cung
|
19 |
202 |
9.41% |
490 |
STQUERY – Truy vấn với ngăn xếp
|
114 |
201 |
56.72% |
493 |
STCONCERT – Hòa nhạc
|
56 |
201 |
27.86% |
606 |
CANDY - Chia kẹo
|
94 |
198 |
47.47% |
203 |
CRED - Dãy số tổng các chữ số
|
103 |
198 |
52.02% |
508 |
ITRMQSEQ – Truy vấn Minimum trên dãy số
|
86 |
198 |
43.43% |
543 |
SPANNING – Cây khung
|
94 |
197 |
47.72% |
607 |
MAKERECT
|
75 |
197 |
38.07% |
187 |
GRID - Bảng số
|
98 |
197 |
49.75% |
446 |
DPPOINTS – Nối điểm đen trắng
|
64 |
196 |
32.65% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
101 |
196 |
51.53% |
227 |
ARRAYM - Tăng đầu giảm cuối
|
66 |
196 |
33.67% |
584 |
DPFLOWER - Khăn đỏ và bó hoa tặng bà
|
48 |
195 |
24.62% |
348 |
BANGNHAU2 – Số cặp bằng nhau version 2
|
58 |
193 |
30.05% |
544 |
CUTBRIDGES – Khớp và cầu
|
109 |
191 |
57.07% |
467 |
COVER - Mái che
|
63 |
188 |
33.51% |
5094 |
CDIV - Chia hết
|
46 |
187 |
24.60% |
800 |
VLN - Vải Lục Ngạn
|
63 |
186 |
33.87% |
322 |
MK23SOHOC – Đếm ước nguyên dương
|
80 |
186 |
43.01% |
304 |
TTHCN3 - Hình chữ nhật version 3
|
50 |
185 |
27.03% |