346 |
HEX2DEC – Thập lục phân sang thập phân
|
49 |
105 |
46.67% |
5081 |
CPRIME - Số song nguyên tố
|
55 |
115 |
47.83% |
700 |
CD2B09 - Ước chung, Bội chung
|
26 |
116 |
22.41% |
345 |
DEC2HEX – Thập phân sang thập lục phân
|
65 |
122 |
53.28% |
343 |
BIN2HEX – Nhị phân sang thập lục phân
|
70 |
125 |
56.00% |
224 |
PAPER - Các tấm bìa
|
75 |
139 |
53.96% |
5068 |
TONGCHAN – Tổng chẵn
|
32 |
147 |
21.77% |
456 |
TONGUOC2 – Tính tổng ước 2
|
74 |
165 |
44.85% |
10013 |
BIGPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
45 |
183 |
24.59% |
331 |
MK63BCNN – Bội chung nhỏ nhất
|
89 |
187 |
47.59% |
342 |
DEC2BIN – Thập phân sang nhị phân
|
80 |
196 |
40.82% |
10036 |
DEMUOC - Đếm ước (bản khó)
|
24 |
226 |
10.62% |
379 |
NUMTRANS - Ghép số
|
139 |
226 |
61.50% |
359 |
CSL20171 - Đếm số chính phương
|
78 |
232 |
33.62% |
330 |
MK62UCLN – Ước chung lớn nhất
|
138 |
232 |
59.48% |
341 |
BIN2DEC – Nhị phân sang thập phân
|
84 |
249 |
33.73% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
128 |
294 |
43.54% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
155 |
294 |
52.72% |
358 |
PRIMEFCT - Phân tích ra thừa số nguyên tố
|
141 |
316 |
44.62% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
95 |
364 |
26.10% |
357 |
ERATOSTH - Sàng nguyên tố
|
180 |
369 |
48.78% |
215 |
PRIMES - Đếm số nguyên tố
|
145 |
441 |
32.88% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
143 |
583 |
24.53% |
332 |
MK119SNT – Đếm số nguyên tố
|
218 |
736 |
29.62% |