3 |
COPYCAT - Sao chép
|
273 |
2209 |
12.36% |
1 |
PLUS - A cộng B
|
936 |
1668 |
56.12% |
2 |
HELLO - Hello, World!
|
628 |
1063 |
59.08% |
180 |
HANDSHAKE - Bắt tay
|
335 |
777 |
43.11% |
185 |
SALE - Mua K tặng 1
|
170 |
626 |
27.16% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
239 |
623 |
38.36% |
181 |
SUM - Tính tổng
|
322 |
611 |
52.70% |
9 |
HY002 - Bảng tần số
|
251 |
588 |
42.69% |
356 |
ISPRIME - Kiểm tra số nguyên tố
|
143 |
583 |
24.53% |
387 |
BFIBONACCI - Tính số FIBONACCI
|
129 |
583 |
22.13% |
458 |
HFNUMBER - Số có bạn
|
143 |
581 |
24.61% |
269 |
OLYMPIAD
|
102 |
574 |
17.77% |
5021 |
SUM2ARR - Cộng hai mảng
|
244 |
570 |
42.81% |
560 |
DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản)
|
242 |
529 |
45.75% |
8 |
HY001 - Trung bình
|
140 |
526 |
26.62% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
187 |
514 |
36.38% |
182 |
CUTTING - Cắt bánh sinh nhật
|
229 |
511 |
44.81% |
186 |
SQRCHECK - Kiểm tra số chính phương
|
269 |
483 |
55.69% |
222 |
IP - Số IP của nhân viên
|
145 |
470 |
30.85% |
455 |
FANUMBER - Số độc thân
|
123 |
458 |
26.86% |
184 |
TRIANGLE - Chiều cao của tam giác
|
164 |
457 |
35.89% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
230 |
451 |
51.00% |
373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
176 |
450 |
39.11% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
208 |
445 |
46.74% |
183 |
GAME - Trò chơi quân sự
|
137 |
394 |
34.77% |