195 |
BEAUTIFUL - Đảo ngược số
|
152 |
271 |
56.09% |
225 |
COUNTING1 - Đếm phân phối ver 1
|
95 |
274 |
34.67% |
318 |
MK15SUM – Tính tổng version 6
|
74 |
276 |
26.81% |
323 |
MK29SOHOC – Ước số (4)
|
62 |
279 |
22.22% |
386 |
BFACTOR - Tính giai thừa
|
101 |
280 |
36.07% |
696 |
SUMDIV - Tổng ước
|
74 |
282 |
26.24% |
191 |
CASTING - Chọn vai
|
103 |
283 |
36.40% |
300 |
TTHCN1 – Hình chữ nhật version 1
|
131 |
288 |
45.49% |
268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
156 |
295 |
52.88% |
87 |
PRIMES - Liệt kê số nguyên tố
|
129 |
295 |
43.73% |
312 |
TTSUM3 – Tính tổng version 3
|
134 |
296 |
45.27% |
212 |
SHISHO - Biển số nguyên tố
|
127 |
297 |
42.76% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
192 |
298 |
64.43% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
159 |
299 |
53.18% |
190 |
LARES - Táo quân
|
121 |
315 |
38.41% |
22 |
HY015 - Nhìn ra biển
|
99 |
316 |
31.33% |
321 |
MK21SOHOC – Tổng ước 2
|
108 |
319 |
33.86% |
335 |
DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối
|
161 |
320 |
50.31% |
198 |
TREE - Trồng cây
|
202 |
321 |
62.93% |
203 |
CRED - Dãy số tổng các chữ số
|
167 |
341 |
48.97% |
189 |
TABLE - Xếp đá
|
123 |
354 |
34.75% |
365 |
UNCLEHO - Tượng Đài Bác Hồ
|
193 |
355 |
54.37% |
301 |
TTTAMGIAC1 – Tam giác version 1
|
89 |
360 |
24.72% |
453 |
TONGUOC – Tính tổng ước
|
95 |
367 |
25.89% |
371 |
TINHNGUYEN - Đội tình nguyện viên
|
100 |
368 |
27.17% |