268 |
TWINS - Nguyên tố sinh đôi
|
156 |
295 |
52.88% |
311 |
TTSUM2 – Tính tổng version 2
|
159 |
299 |
53.18% |
335 |
DKDAUCUOI – Chữ số đầu và chữ số cuối
|
161 |
320 |
50.31% |
184 |
TRIANGLE - Chiều cao của tam giác
|
166 |
459 |
36.17% |
203 |
CRED - Dãy số tổng các chữ số
|
167 |
341 |
48.97% |
334 |
DKSUMDIG – Tổng các chữ số
|
168 |
244 |
68.85% |
188 |
TRIPLETS - So sánh bộ ba số
|
173 |
248 |
69.76% |
5053 |
SORT - Sắp xếp không giảm
|
174 |
214 |
81.31% |
384 |
BNUMPLUS - Cộng hai số lớn
|
175 |
391 |
44.76% |
373 |
STRSPACE – Đếm khoảng trống
|
179 |
464 |
38.58% |
559 |
BFSDEMO - Minh họa thuật toan BFS (cơ bản)
|
188 |
515 |
36.50% |
185 |
SALE - Mua K tặng 1
|
192 |
720 |
26.67% |
221 |
INCSEG - Dãy con liên tiếp không giảm dài nhất
|
192 |
298 |
64.43% |
365 |
UNCLEHO - Tượng Đài Bác Hồ
|
193 |
355 |
54.37% |
198 |
TREE - Trồng cây
|
202 |
321 |
62.93% |
267 |
PALIN - Xâu con đối xứng
|
208 |
445 |
46.74% |
182 |
CUTTING - Cắt bánh sinh nhật
|
230 |
513 |
44.83% |
360 |
CSL20172 - Bé học tiếng Anh
|
230 |
451 |
51.00% |
310 |
TTSUM1 – Tính tổng version 1
|
239 |
623 |
38.36% |
560 |
DFSDEMO - Minh họa thuật toán DFS (cơ bản)
|
243 |
534 |
45.51% |
9 |
HY002 - Bảng tần số
|
257 |
602 |
42.69% |
5021 |
SUM2ARR - Cộng hai mảng
|
258 |
589 |
43.80% |
186 |
SQRCHECK - Kiểm tra số chính phương
|
269 |
483 |
55.69% |
3 |
COPYCAT - Sao chép
|
275 |
2224 |
12.37% |
181 |
SUM - Tính tổng
|
323 |
612 |
52.78% |